
ISBN
| 9786045790083 |
DDC
| 342.597 |
Nhan đề
| Hiến pháp Việt Nam qua các thời kỳ : Các bản Hiến pháp năm 1946, 1959, 1980, 1992, 2013 |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia Sự thật, 2023 |
Mô tả vật lý
| 243 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung các bản Hiến pháp nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà năm 1946, 1959; Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1980, 1992, 2013; Nghị quyết số 51/2001/QH10 về việc sửa đổi, bổ sung một số điều Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Hiến pháp |
Khoa
| Khoa Luật |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 097387-91 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54267 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B79E7335-60E1-44AA-9140-7A66138D9691 |
---|
005 | 202503120834 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045790083|c90000 |
---|
039 | |a20250312083423|bquyennt|y20250312082824|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342.597|bH6335|223 |
---|
245 | |aHiến pháp Việt Nam qua các thời kỳ : |bCác bản Hiến pháp năm 1946, 1959, 1980, 1992, 2013 |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia Sự thật, |c2023 |
---|
300 | |a243 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung các bản Hiến pháp nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà năm 1946, 1959; Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1980, 1992, 2013; Nghị quyết số 51/2001/QH10 về việc sửa đổi, bổ sung một số điều Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 097387-91 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/biasach_2025/54267_hienphapvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
097387
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 H6335
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
2
|
097388
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 H6335
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
3
|
097389
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 H6335
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
4
|
097390
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 H6335
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
5
|
097391
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.597 H6335
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|