
ISBN
| |
DDC
| 519.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Doãn Ý |
Nhan đề
| Quy hoạch và xử lý số liệu thực nghiệm / Nguyễn Doãn Ý |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2010 |
Mô tả vật lý
| 172 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lí thuyết nội dung của quy hoạch và xử lí số liệu thực nghiệm, đại lượng ngẫu nhiên và các phân phối của chúng, sai số và khử số sai, chọn công thức thực nghiệm và phép làm trơn, xác định tham số công thức thực nghiệm và đánh giá kết quả nhận được bằng phương pháp bình phương nhỏ nhất, quy hoạch thực nghiệm trực giao, quy hoạch thực nghiệm riêng phần, quy hoạch hợp Box-Willson, quy hoạch tìm cực trị, , phân tích các số liệu thực nghiệm |
Từ khóa tự do
| Số liệu |
Từ khóa tự do
| Toán thống kê |
Từ khóa tự do
| Xử lí |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 097297-301 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54225 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6D5C46D2-8066-44F7-977B-95AE068CB3D0 |
---|
005 | 202503111030 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c53000 |
---|
039 | |a20250311103023|bquyennt|y20250311102527|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519.5|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Doãn Ý|cPGS.TS. |
---|
245 | |aQuy hoạch và xử lý số liệu thực nghiệm / |cNguyễn Doãn Ý |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2010 |
---|
300 | |a172 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 144-166. - Thư mục: tr. 167-168 |
---|
520 | |aTrình bày lí thuyết nội dung của quy hoạch và xử lí số liệu thực nghiệm, đại lượng ngẫu nhiên và các phân phối của chúng, sai số và khử số sai, chọn công thức thực nghiệm và phép làm trơn, xác định tham số công thức thực nghiệm và đánh giá kết quả nhận được bằng phương pháp bình phương nhỏ nhất, quy hoạch thực nghiệm trực giao, quy hoạch thực nghiệm riêng phần, quy hoạch hợp Box-Willson, quy hoạch tìm cực trị, , phân tích các số liệu thực nghiệm |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aSố liệu |
---|
653 | |aToán thống kê |
---|
653 | |aXử lí |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô - ThS |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 097297-301 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/biasach_2024/54225_quyhoachvaxulythumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
097297
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.5 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
2
|
097298
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.5 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
3
|
097299
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.5 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
4
|
097300
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.5 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
5
|
097301
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.5 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|