DDC
| 362.1 |
Nhan đề
| Bài giảng quản lý y tế : Tài liệu giảng dạy cho Cử nhân Y tế công cộng / Trường Đại học Y tế công cộng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Y tế công cộng, 2010 |
Mô tả vật lý
| 124 tr. ; [cm.] |
Tóm tắt
| Tổng quan về lập kế hoạch, thu thập thông tin đánh giá tình hình, các định vấn đề ưu tiên can thiệp, phân tích vấn đề tìm nguyên nhân gôc rễ, xây dựng mục tiêu can thiệp, lựa chọn giải pháp, viết kế hoạch hành động, triển khai thực hiện can thiệp, giám sát hỗ trợ triển khai can thiệp... |
Từ khóa tự do
| Lập kế hoạch |
Từ khóa tự do
| Y tế |
Từ khóa tự do
| Quản lý y tế |
Từ khóa tự do
| Bài giảng |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Y tế công cộng |
Địa chỉ
| Thư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53815 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FCD62D69-FB1A-4659-8F35-470AFE73D870 |
---|
005 | 202501211501 |
---|
008 | 250121s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20250121150141|bbacntp|y20250121144407|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a362.1|bB152|223 |
---|
245 | |aBài giảng quản lý y tế : |bTài liệu giảng dạy cho Cử nhân Y tế công cộng / |cTrường Đại học Y tế công cộng |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Đại học Y tế công cộng, |c2010 |
---|
300 | |a124 tr. ; |c[cm.] |
---|
520 | |aTổng quan về lập kế hoạch, thu thập thông tin đánh giá tình hình, các định vấn đề ưu tiên can thiệp, phân tích vấn đề tìm nguyên nhân gôc rễ, xây dựng mục tiêu can thiệp, lựa chọn giải pháp, viết kế hoạch hành động, triển khai thực hiện can thiệp, giám sát hỗ trợ triển khai can thiệp... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aLập kế hoạch |
---|
653 | |aY tế |
---|
653 | |aQuản lý y tế |
---|
653 | |aBài giảng |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY khoa |
---|
710 | |aTrường Đại học Y tế công cộng |bBộ môn Quản lý hệ thống y tế |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/biasach_2024/53815_baigiangquanlyytethumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|