|
000
| 00906nam a2200313 # 4500 |
---|
001 | 50256 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 28155579-8968-4A34-88F7-B1CC32C9A38F |
---|
005 | 202405021500 |
---|
008 | 240502s2019 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045884911|c248000 |
---|
039 | |a20240502150006|bquyennt|c20240422181910|dtainguyendientu|y20240422181220|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a428.84|bP2351|223 |
---|
100 | 1|aPark, Hye Yeong |
---|
245 | 10|aABC TOEIC : |bReading comprehension /|cPark Hye Yeong, Jeong Ji Won |
---|
250 | |aRevised, Updated |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, |c2019 |
---|
300 | |a225 pages. : |bfig, tab. ; |c26 cm |
---|
490 | |aMulti-level New TOEIC test preparation series |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 4|aReading comprehension |
---|
653 | 4|aTest of English for International Communication |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xĐọc hiểu |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
700 | 1|aJeong, Ji Won. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(5): 092294-8 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(10): 090798-802, 092289-93 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(20): 092269-88 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/50256_abctoeicthumbimage.jpg |
---|
890 | |a35|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
090798
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 P2351
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
090799
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 P2351
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
090800
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 P2351
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
090801
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 P2351
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
090802
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 P2351
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
092289
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 P2351
|
Sách mượn về nhà
|
26
|
|
|
|
7
|
092290
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 P2351
|
Sách mượn về nhà
|
27
|
|
|
|
8
|
092291
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 P2351
|
Sách mượn về nhà
|
28
|
|
|
|
9
|
092292
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 P2351
|
Sách mượn về nhà
|
29
|
|
|
|
10
|
092293
|
Q7_Kho Mượn
|
428.84 P2351
|
Sách mượn về nhà
|
30
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|