|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 26846 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | FC80570D-0F2A-45BA-9C5E-6D16D690F150 |
---|
005 | 202101111550 |
---|
008 | 210111s1960 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210111155006|bnghiepvu|y20210111154151|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a882.082|bA531|223 |
---|
100 | |aRobinson, Charles Alexander |
---|
245 | |aAn anthology of Greek drama / |c[Edited by] Charles Alexander Robinson |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York : |bRinehart, |c1960 |
---|
300 | |a398 p. ; |c19 cm. |
---|
490 | |aRinehart editions |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aEnglish drama |xTranslations from Greek. |
---|
650 | |aGreek drama |xTranslations into English. |
---|
650 | |aGreek drama. |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
700 | |aRobinson, Charles Alexander|eedited |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 076218 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/800 vanhoc/anhbiasach/26846_an anthology of greek dramathumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
076218
|
Q12_Kho Mượn_02
|
882.082 A531
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào