ISBN
| 9780199560844 |
DDC
| 523.1 |
Tác giả CN
| Liddle, Andrew R. |
Nhan đề
| The Oxford companion to cosmology / Andrew R Liddle; Jon Loveday |
Thông tin xuất bản
| Oxford : Oxford University Press, 2009 |
Mô tả vật lý
| xv, 343 pages : illustrations ; 20 cm. |
Tùng thư
| Oxford paperback reference |
Phụ chú
| Includes index. |
Tóm tắt
|
More than 350 entries explain man's current understanding of the universe, discussing such topics as anti-matter, black holes, radio galaxies, and quasars. |
Thuật ngữ chủ đề
| Cosmology |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Loveday, Jon |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(1): 072578 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): 072579 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27780 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | F2FBC0D4-615B-466B-A466-2F81360C13C8 |
---|
005 | 202103311605 |
---|
008 | 210331s2009 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780199560844|c629000 |
---|
039 | |a20210331160518|bnghiepvu|y20210331160049|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk |
---|
082 | |a523.1|bL712|223 |
---|
100 | |aLiddle, Andrew R. |
---|
245 | |aThe Oxford companion to cosmology / |cAndrew R Liddle; Jon Loveday |
---|
260 | |aOxford : |bOxford University Press, |c2009 |
---|
300 | |axv, 343 pages : |billustrations ; |c20 cm. |
---|
490 | |aOxford paperback reference |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
520 | |a
More than 350 entries explain man's current understanding of the universe, discussing such topics as anti-matter, black holes, radio galaxies, and quasars. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aCosmology |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | |aLoveday, Jon |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(1): 072578 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 072579 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/500 khoahoc/anhbiasach/27780_the oxford companion to cosmologythumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072578
|
Q4_Kho Mượn
|
523.1 L712
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
072579
|
Q12_Kho Mượn_02
|
523.1 L712
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|