|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50183 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 925D7264-630B-4128-9C45-D758C9414C26 |
---|
005 | 202404191500 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240419150026|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a571|223 |
---|
110 | |aBộ Y tế |
---|
245 | |aThông tư Ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thực hành và an toàn sinh học tại phòng xét nghiệm : |bsố 25/2012/TT-BYT ngày 29/11/2012 / |cBộ Y tế |
---|
260 | |bBộ Y tế, |c2012 |
---|
300 | |a13 tr. ; |ccm. |
---|
650 | |aAn toàn sinh học|xQuy chuẩn kỹ thuật |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
653 | |aSinh học |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào