| 
			
				| 
					
						|  
    
    
        
        
            
            
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 57345 | 
|---|
 | 002 | 1 | 
|---|
 | 004 | 6E82ED8A-2AE7-4961-AA43-798E1EF7DBFA | 
|---|
 | 005 | 202510281616 | 
|---|
 | 008 | 081223s2024    vm|                 vie | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |a9786046666295|c110000 | 
|---|
 | 039 | |a20251028161628|bquyennt|y20251028161117|zquyennt | 
|---|
 | 040 | |aNTT | 
|---|
 | 041 | |avie | 
|---|
 | 044 | |avm | 
|---|
 | 082 | |a615|bD928|223 | 
|---|
 | 245 | |aDược liệu học. |nT.1 : |bGiáo trình đào tạo đại học / |cNguyễn Thu Hằng chủ biên, Nguyễn Thái An, Nguyễn Quỳnh Chi... | 
|---|
 | 260 | |aHà Nội : |bY học, |c2024 | 
|---|
 | 300 | |a231 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. | 
|---|
 | 504 | |aThư mục: tr. 228 | 
|---|
 | 520 | |aTrình bày đại cương về dược liệu học; dược liệu chứa carbohydrat; glycosid và dược liệu chứa glycosid; dược liệu chứa lipid; động vật làm thuốc | 
|---|
 | 541 | |aMua | 
|---|
 | 653 | |aDược liệu | 
|---|
 | 653 | |aDược liệu học | 
|---|
 | 690 | |aKhoa Khoa học Ứng dụng và Công nghệ | 
|---|
 | 691 | |aKhoa học Y sinh - Thẩm mỹ | 
|---|
 | 700 | |aNguyễn, Quỳnh Chi|cTS.|ebiên soạn | 
|---|
 | 700 | |aNguyễn, Thái An|cPGS.TS.|ebiên soạn | 
|---|
 | 700 | |aĐỗ, Quyên|cPGS.TS.|ebiên soạn | 
|---|
 | 700 | |aNguyễn, Hoàng Tuấn|cPGS.TS.|ebiên soạn | 
|---|
 | 700 | |aNguyễn, Thu Hằng|cPGS.TS.|echủ biên | 
|---|
 | 710 | |aTrường Đại học Dược Hà Nội | 
|---|
 | 852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 100180-9 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/biasach_2025/57345_duoclieuhocthumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a10|b0|c0|d0 | 
|---|
 |  |  |  | 
 
                
                
                    
                        
                            
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | S.gọi Cục bộ | Phân loại | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt chỗ |  
                                        | 1 | 100180 | Q12_Kho Mượn_01 | 615 D928 | Sách mượn về nhà | 1 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 2 | 100181 | Q12_Kho Mượn_01 | 615 D928 | Sách mượn về nhà | 2 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 3 | 100182 | Q12_Kho Mượn_01 | 615 D928 | Sách mượn về nhà | 3 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 4 | 100183 | Q12_Kho Mượn_01 | 615 D928 | Sách mượn về nhà | 4 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 5 | 100184 | Q12_Kho Mượn_01 | 615 D928 | Sách mượn về nhà | 5 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 6 | 100185 | Q12_Kho Mượn_01 | 615 D928 | Sách mượn về nhà | 6 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 7 | 100186 | Q12_Kho Mượn_01 | 615 D928 | Sách mượn về nhà | 7 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 8 | 100187 | Q12_Kho Mượn_01 | 615 D928 | Sách mượn về nhà | 8 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 9 | 100188 | Q12_Kho Mượn_01 | 615 D928 | Sách mượn về nhà | 9 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 10 | 100189 | Q12_Kho Mượn_01 | 615 D928 | Sách mượn về nhà | 10 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                Không có liên kết tài liệu số nào |  |  
				|  |  |