| 
			
				| 
					
						|  
    
    
        
        
            
                 | ISBN | 9786046636885 |  | DDC | 363.196 |  | Tác giả CN | Thái, Nguyễn Hùng Thu |  | Nhan đề | Kiểm nghiệm mỹ phẩm :    Tài liệu đào tạo sau đại học /  Thái Nguyễn Hùng Thu chủ biên, Lê Thị Hường Hoa |  | Thông tin xuất bản | Hà Nội : Y học, 2019 |  | Mô tả vật lý | 131 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |  | Tóm tắt | Trình bày khái quát tình hình quản lý và kiểm tra chất lượng mỹ phẩm ở Việt Nam. Phân tích một số hợp chất màu và bảo quản bị cấm hoặc sử dụng có giới hạn trong mỹ phẩm và một số hợp chất có tác dụng dược lý bị cấm hoặc sử dụng có giới hạn trong mỹ phẩm cùng một số kim loại độc trong mỹ phẩm |  | Từ khóa tự do | Kiểm nghiệm |  | Từ khóa tự do | Mĩ phẩm |  | Khoa | Khoa Khoa học Ứng dụng và Công nghệ |  | Tác giả(bs) CN | Lê, Thị Hường Hoa |  | Tác giả(bs) TT | Trường Đại học Dược Hà Nội |  | Địa chỉ | 300Q12_Kho Mượn_01(10): 100165-6, 100172-9 | 
 
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 57341 | 
|---|
 | 002 | 1 | 
|---|
 | 004 | DC717945-B939-43F6-9E2B-7FC4FA2E0994 | 
|---|
 | 005 | 202510281551 | 
|---|
 | 008 | 081223s2019    vm|                 vie | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |a9786046636885|c50000 | 
|---|
 | 039 | |a20251028155148|bquyennt|y20251028154609|zquyennt | 
|---|
 | 040 | |aNTT | 
|---|
 | 041 | |avie | 
|---|
 | 044 | |avm | 
|---|
 | 082 | |a363.196|bT3641|223 | 
|---|
 | 100 | |aThái, Nguyễn Hùng Thu|cGS.TS.|echủ biên | 
|---|
 | 245 | |aKiểm nghiệm mỹ phẩm : |bTài liệu đào tạo sau đại học / |cThái Nguyễn Hùng Thu chủ biên, Lê Thị Hường Hoa | 
|---|
 | 260 | |aHà Nội : |bY học, |c2019 | 
|---|
 | 300 | |a131 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. | 
|---|
 | 504 | |aThư mục: tr. 131 | 
|---|
 | 520 | |aTrình bày khái quát tình hình quản lý và kiểm tra chất lượng mỹ phẩm ở Việt Nam. Phân tích một số hợp chất màu và bảo quản bị cấm hoặc sử dụng có giới hạn trong mỹ phẩm và một số hợp chất có tác dụng dược lý bị cấm hoặc sử dụng có giới hạn trong mỹ phẩm cùng một số kim loại độc trong mỹ phẩm | 
|---|
 | 541 | |aMua | 
|---|
 | 653 | |aKiểm nghiệm | 
|---|
 | 653 | |aMĩ phẩm | 
|---|
 | 690 | |aKhoa Khoa học Ứng dụng và Công nghệ | 
|---|
 | 691 | |aKhoa học Y sinh - Thẩm mỹ | 
|---|
 | 700 | |aLê, Thị Hường Hoa|cTS.|ebiên soạn | 
|---|
 | 710 | |aTrường Đại học Dược Hà Nội | 
|---|
 | 852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 100165-6, 100172-9 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/300 khoahocxahoi/biasach_2025/57341_kiemnghiemmyphamthumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a10|b0|c0|d0 | 
|---|
 |  |  |  | 
 
                
                
                    
                        
                            
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | S.gọi Cục bộ | Phân loại | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt chỗ |  
                                        | 1 | 100165 | Q12_Kho Mượn_01 | 363.196 T3641 | Sách mượn về nhà | 1 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 2 | 100166 | Q12_Kho Mượn_01 | 363.196 T3641 | Sách mượn về nhà | 2 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 3 | 100172 | Q12_Kho Mượn_01 | 363.196 T3641 | Sách mượn về nhà | 3 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 4 | 100173 | Q12_Kho Mượn_01 | 363.196 T3641 | Sách mượn về nhà | 4 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 5 | 100174 | Q12_Kho Mượn_01 | 363.196 T3641 | Sách mượn về nhà | 5 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 6 | 100175 | Q12_Kho Mượn_01 | 363.196 T3641 | Sách mượn về nhà | 6 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 7 | 100176 | Q12_Kho Mượn_01 | 363.196 T3641 | Sách mượn về nhà | 7 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 8 | 100177 | Q12_Kho Mượn_01 | 363.196 T3641 | Sách mượn về nhà | 8 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 9 | 100178 | Q12_Kho Mượn_01 | 363.196 T3641 | Sách mượn về nhà | 9 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 10 | 100179 | Q12_Kho Mượn_01 | 363.196 T3641 | Sách mượn về nhà | 10 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                Không có liên kết tài liệu số nào |  |  
				|  |  |