| 
			
				| 
					
						|  
    
    
        
        
            
                 | ISBN | 9786046640936 |  | DDC | 617.95 |  | Nhan đề | Các vấn đề cơ bản trong phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ.  Ph.2,  Da và dị tật bẩm sinh /   Trần Thiết Sơn chủ biên, Lê Gia Vinh, Nguyễn Bắc Hùng... |  | Lần xuất bản | Xuất bản lần thứ 1 |  | Thông tin xuất bản | Hà Nội : Y học, 2020 |  | Mô tả vật lý | 255 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |  | Tóm tắt | Cung cấp các vấn đề cơ bản cho các bác sĩ phẫu thuật tạo hình, các bác sĩ chuyên ngành ngoại khoa thực hành phẫu thuật thẩm mỹ, đặc biệt là các bệnh lý liên quan đến da như: Vết thương phần mềm, bỏng và di chứng bỏng, sẹo da, sẹo quá phát và sẹo lồi, tổn thương da và mềm do tia xạ, các u da lành tính, nơ vi hắc tố bẩm sinh... |  | Từ khóa tự do | Phẫu thuật tạo hình |  | Từ khóa tự do | Phẫu thuật thẩm mĩ |  | Từ khóa tự do | Dị tật bẩm sinh |  | Từ khóa tự do | Da |  | Khoa | Khoa Khoa học Ứng dụng và Công nghệ |  | Tác giả(bs) CN | Nguyễn, Bắc Hùng |  | Tác giả(bs) CN | Trần, Thiết Sơn |  | Tác giả(bs) CN | Trần, Đức Phấn |  | Tác giả(bs) CN | Nguyễn, Ngọc Hưng |  | Tác giả(bs) CN | Lê Gia Vinh |  | Tác giả(bs) TT | Trường Đại học Y Hà Nội |  | Địa chỉ | 300Q12_Kho Mượn_01(10): 100155-64 | 
 
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000u##4500 | 
|---|
 | 001 | 57335 | 
|---|
 | 002 | 1 | 
|---|
 | 004 | A00478CE-10ED-4737-927E-793D6BF73E1E | 
|---|
 | 005 | 202510281458 | 
|---|
 | 008 | 251028s2020    vm                  vie | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |a9786046640936|c70000 | 
|---|
 | 039 | |a20251028145856|bquyennt|y20251028145335|zquyennt | 
|---|
 | 040 | |aNTT | 
|---|
 | 041 | |avie | 
|---|
 | 044 | |avm | 
|---|
 | 082 | |a617.95|bC118|223 | 
|---|
 | 245 | |aCác vấn đề cơ bản trong phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ. |nPh.2, |pDa và dị tật bẩm sinh / |cTrần Thiết Sơn chủ biên, Lê Gia Vinh, Nguyễn Bắc Hùng... | 
|---|
 | 250 | |aXuất bản lần thứ 1 | 
|---|
 | 260 | |aHà Nội : |bY học, |c2020 | 
|---|
 | 300 | |a255 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. | 
|---|
 | 504 | |aThư mục: tr. 254-255 | 
|---|
 | 520 | |aCung cấp các vấn đề cơ bản cho các bác sĩ phẫu thuật tạo hình, các bác sĩ chuyên ngành ngoại khoa thực hành phẫu thuật thẩm mỹ, đặc biệt là các bệnh lý liên quan đến da như: Vết thương phần mềm, bỏng và di chứng bỏng, sẹo da, sẹo quá phát và sẹo lồi, tổn thương da và mềm do tia xạ, các u da lành tính, nơ vi hắc tố bẩm sinh... | 
|---|
 | 541 | |aMua | 
|---|
 | 653 | |aPhẫu thuật tạo hình | 
|---|
 | 653 | |aPhẫu thuật thẩm mĩ | 
|---|
 | 653 | |aDị tật bẩm sinh | 
|---|
 | 653 | |aDa | 
|---|
 | 690 | |aKhoa Khoa học Ứng dụng và Công nghệ | 
|---|
 | 691 | |aKhoa học Y sinh - Thẩm mỹ | 
|---|
 | 700 | |aNguyễn, Bắc Hùng|cPGS.TS. | 
|---|
 | 700 | |aTrần, Thiết Sơn|cGS.TS.|echủ biên | 
|---|
 | 700 | |aTrần, Đức Phấn|cPGS.TS. | 
|---|
 | 700 | |aNguyễn, Ngọc Hưng|cPGS.TS. | 
|---|
 | 700 | |aLê Gia Vinh|cGS.TS. | 
|---|
 | 710 | |aTrường Đại học Y Hà Nội|bBộ môn Phẫu thuật tạo hình | 
|---|
 | 852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 100155-64 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/biasach_2025/57335_cacvandencobanthumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a10|b0|c0|d0 | 
|---|
 |  |  |  | 
 
                
                
                    
                        
                            
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | S.gọi Cục bộ | Phân loại | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt chỗ |  
                                        | 1 | 100155 | Q12_Kho Mượn_01 | 617.95 C118 | Sách mượn về nhà | 1 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 2 | 100156 | Q12_Kho Mượn_01 | 617.95 C118 | Sách mượn về nhà | 2 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 3 | 100157 | Q12_Kho Mượn_01 | 617.95 C118 | Sách mượn về nhà | 3 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 4 | 100158 | Q12_Kho Mượn_01 | 617.95 C118 | Sách mượn về nhà | 4 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 5 | 100159 | Q12_Kho Mượn_01 | 617.95 C118 | Sách mượn về nhà | 5 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 6 | 100160 | Q12_Kho Mượn_01 | 617.95 C118 | Sách mượn về nhà | 6 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 7 | 100161 | Q12_Kho Mượn_01 | 617.95 C118 | Sách mượn về nhà | 7 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 8 | 100162 | Q12_Kho Mượn_01 | 617.95 C118 | Sách mượn về nhà | 8 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 9 | 100163 | Q12_Kho Mượn_01 | 617.95 C118 | Sách mượn về nhà | 9 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 10 | 100164 | Q12_Kho Mượn_01 | 617.95 C118 | Sách mượn về nhà | 10 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                Không có liên kết tài liệu số nào |  |  
				|  |  |