| 
			
				| 
					
						|  
    
    
        
        
            
                 | ISBN | 9786043164589 |  | DDC | 610.28 |  | Tác giả CN | Nguyễn, Kim Ngà |  | Nhan đề | Giáo trình vật liệu y sinh /     Nguyễn Kim Ngà |  | Thông tin xuất bản | Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2022 |  | Mô tả vật lý | 195 tr. : minh họa ; 24 cm. |  | Tóm tắt | Trình bày những nội dung cơ bản về hóa sinh, nhằm cung cấp cho sinh viên các kiến thức về protein, tế bào, mô và chất nền ngọai bào là các đối tượng và vật liệu y sinh tiếp xúc và tương tác sau khi cấy ghép vào cơ thể sống; đồng thời cung cấp các dạng vật liệu sinh học thường được sử dụng trong lĩnh vực y sinh và kỹ thuật mô xương, cùng các phương pháp thử nghiệm sinh học. |  | Từ khóa tự do | Vật liệu y sinh |  | Từ khóa tự do | Y sinh học |  | Khoa | Khoa Khoa học Ứng dụng và Công nghệ |  | Địa chỉ | 300Q12_Kho Mượn_01(10): 100075-84 | 
 
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 57320 | 
|---|
 | 002 | 1 | 
|---|
 | 004 | 9844C320-F41E-451A-AC7B-FD88364CC1F3 | 
|---|
 | 005 | 202510281116 | 
|---|
 | 008 | 081223s2022    vm|                 vie | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |a9786043164589|c155000 | 
|---|
 | 039 | |a20251028111600|bquyennt|y20251028110947|zquyennt | 
|---|
 | 040 | |aNTT | 
|---|
 | 041 | |avie | 
|---|
 | 044 | |avm | 
|---|
 | 082 | |a610.28|bN5764|223 | 
|---|
 | 100 | |aNguyễn, Kim Ngà | 
|---|
 | 245 | |aGiáo trình vật liệu y sinh / |cNguyễn Kim Ngà | 
|---|
 | 260 | |aHà Nội : |bBách Khoa Hà Nội, |c2022 | 
|---|
 | 300 | |a195 tr. : |bminh họa ; |c24 cm. | 
|---|
 | 504 | |aThư mục: tr. 193-195 | 
|---|
 | 520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản về hóa sinh, nhằm cung cấp cho sinh viên các kiến thức về protein, tế bào, mô và chất nền ngọai bào là các đối tượng và vật liệu y sinh tiếp xúc và tương tác sau khi cấy ghép vào cơ thể sống; đồng thời cung cấp các dạng vật liệu sinh học thường được sử dụng trong lĩnh vực y sinh và kỹ thuật mô xương, cùng các phương pháp thử nghiệm sinh học. | 
|---|
 | 541 | |aMua | 
|---|
 | 653 | |aVật liệu y sinh | 
|---|
 | 653 | |aY sinh học | 
|---|
 | 690 | |aKhoa Khoa học Ứng dụng và Công nghệ | 
|---|
 | 691 | |aKhoa học Y sinh - Thẩm mỹ | 
|---|
 | 852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 100075-84 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/biasach_2025/57320_gtvatlieuysinhthumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a10|b0|c0|d0 | 
|---|
 |  |  |  | 
 
                
                
                    
                        
                            
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | S.gọi Cục bộ | Phân loại | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt chỗ |  
                                        | 1 | 100075 | Q12_Kho Mượn_01 | 610.28 N5764 | Sách mượn về nhà | 1 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 2 | 100076 | Q12_Kho Mượn_01 | 610.28 N5764 | Sách mượn về nhà | 2 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 3 | 100077 | Q12_Kho Mượn_01 | 610.28 N5764 | Sách mượn về nhà | 3 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 4 | 100078 | Q12_Kho Mượn_01 | 610.28 N5764 | Sách mượn về nhà | 4 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 5 | 100079 | Q12_Kho Mượn_01 | 610.28 N5764 | Sách mượn về nhà | 5 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 6 | 100080 | Q12_Kho Mượn_01 | 610.28 N5764 | Sách mượn về nhà | 6 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 7 | 100081 | Q12_Kho Mượn_01 | 610.28 N5764 | Sách mượn về nhà | 7 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 8 | 100082 | Q12_Kho Mượn_01 | 610.28 N5764 | Sách mượn về nhà | 8 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 9 | 100083 | Q12_Kho Mượn_01 | 610.28 N5764 | Sách mượn về nhà | 9 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                                        | 10 | 100084 | Q12_Kho Mượn_01 | 610.28 N5764 | Sách mượn về nhà | 10 | Chưa sẵn sàng |  |  |  
                Không có liên kết tài liệu số nào |  |  
				|  |  |