thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 631.58 S6758
    Nhan đề: Sổ tay hướng dẫn áp dụng VietGAP/GMPs :

DDC 631.58
Nhan đề Sổ tay hướng dẫn áp dụng VietGAP/GMPs : chuỗi sản xuất, kinh doanh rau quả tươi / Rene Cardinal...[và những người khác]
Thông tin xuất bản Hà Nội : Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, 2013
Mô tả vật lý 170 tr. ; cm.
Tóm tắt Tập trung vào phân tích nhận diện mối nguy từ đó đề ra các biện pháp kiểm soát, loại trừ hoặc giảm thiểu mối nguy của từng công đoạn sản xuất; cấu trúc của cuốn sổ tay được phân chia làm các nội dung chính có liên quan, bao gồm: các công đoạn trong quá trình sản xuất tại đồng ruộng (VietGAP); và các công đoạn có liên quan đến bảo quản, sơ chế, đóng gói, vận chuyển và kinh doanh (GMPs).
Từ khóa tự do Food safety
Từ khóa tự do Fresh produce supply chain
Từ khóa tự do GMPs
Từ khóa tự do Good Agricultural Practices
Từ khóa tự do VietGAP
Từ khóa tự do Agricultural quality management
Từ khóa tự do Vegetables and fruits
Từ khóa tự do Sustainable agriculture
Khoa Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm
Tác giả(bs) CN Cardinal, Rene
Tác giả(bs) CN Coulombe, Jean
Tác giả(bs) CN Côté, Caroline
Tác giả(bs) CN Lucie Verdon
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quốc Vọng
Tác giả(bs) TT Dự án xây dựng và kiểm soát chất lượng nông sản thực phẩm
Địa chỉ Thư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành
000 00000nam#a2200000u##4500
00157274
0021
004B4A49CFB-3B14-4416-B5FB-0066268A0BA9
005202510221405
008251022s2013 vm vie
0091 0
039|a20251022140551|bquyennt|c20251022140005|dquyennt|y20251022135804|zquyennt
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a631.58|bS6758|223
245 |aSổ tay hướng dẫn áp dụng VietGAP/GMPs : |bchuỗi sản xuất, kinh doanh rau quả tươi / |cRene Cardinal...[và những người khác]
260 |aHà Nội : |bBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, |c2013
300 |a170 tr. ; |ccm.
520 |aTập trung vào phân tích nhận diện mối nguy từ đó đề ra các biện pháp kiểm soát, loại trừ hoặc giảm thiểu mối nguy của từng công đoạn sản xuất; cấu trúc của cuốn sổ tay được phân chia làm các nội dung chính có liên quan, bao gồm: các công đoạn trong quá trình sản xuất tại đồng ruộng (VietGAP); và các công đoạn có liên quan đến bảo quản, sơ chế, đóng gói, vận chuyển và kinh doanh (GMPs).
653 |aFood safety
653 |aFresh produce supply chain
653 |aGMPs
653 |aGood Agricultural Practices
653 |aVietGAP
653|aAgricultural quality management
653|aVegetables and fruits
653|aSustainable agriculture
690 |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm
691 |aCông nghệ thực phẩm
700 |aCardinal, Rene|eThS.
700 |aCoulombe, Jean|eThS.
700|aCôté, Caroline|eTS.
700|aLucie Verdon |eTS.
700|aNguyễn, Quốc Vọng|eGS.TS.
710 |aDự án xây dựng và kiểm soát chất lượng nông sản thực phẩm
852 |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/biasach_2025/57274_sotayhuongdanraucutuoithumbimage.jpg
890|a0|b0|c1|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào