
DDC
| 664 |
Nhan đề
| Kỹ thuật chế biến lương thực. T.1 / Bùi Đức Hợi chủ biên, Lê Hồng Khanh, Mai Văn Lề... |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 |
Mô tả vật lý
| 373 tr. : hình vẽ, bảng ; cm. |
Tóm tắt
| Trình bày kĩ thuật sản xuất tinh bột, sản xuất bánh mì và mì sợi, sản xuất thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi: nguyên lý, tính chất, công nghệ sản xuất... |
Từ khóa tự do
| Lương thực |
Từ khóa tự do
| Chế biến |
Từ khóa tự do
| Bảo quản |
Khoa
| Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Khanh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Cúc |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Văn Lề |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đức Hợi |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Ngọc Châu |
Địa chỉ
| Thư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57269 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 03B529FB-D0C2-4288-86A1-5C84AA768D81 |
---|
005 | 202510221054 |
---|
008 | 251022s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20251022105421|bquyennt|y20251022104606|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a664|bK991|223 |
---|
245 | |aKỹ thuật chế biến lương thực. |nT.1 / |cBùi Đức Hợi chủ biên, Lê Hồng Khanh, Mai Văn Lề... |
---|
250 | |aIn lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2009 |
---|
300 | |a373 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |ccm. |
---|
520 | |aTrình bày kĩ thuật sản xuất tinh bột, sản xuất bánh mì và mì sợi, sản xuất thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi: nguyên lý, tính chất, công nghệ sản xuất... |
---|
653 | |aLương thực |
---|
653 | |aChế biến |
---|
653 | |aBảo quản |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
700 | |aLê, Hồng Khanh |
---|
700 | |aLê, Thị Cúc |
---|
700 | |aMai, Văn Lề |
---|
700 | |aBùi, Đức Hợi|echủ biên |
---|
700 | |aHoàng, Thị Ngọc Châu |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/biasach_2025/57269_kythuatchebienluongthucthumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|