
ISBN
| 9786046647782 |
DDC
| 616.075 |
Nhan đề
| Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh bằng y học hạt nhân : Ban hành kèm theo Quyết định số 5204/QĐ-BYT ngày 18/12/2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế / Nguyễn Thị Xuyên, Nguyễn Quốc Anh, Mai Trọng Khoa...chủ biên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2021 |
Mô tả vật lý
| 115 tr. : bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh như bệnh phóng xạ cấp tính và mạn tính, ung thư tuyến giáp, basedow, bướu tuyến giáp, tràn dịch màng phổi... bằng y học hạt nhân |
Từ khóa tự do
| Điều trị |
Từ khóa tự do
| Y học hạt nhân |
Từ khóa tự do
| Chẩn đoán |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Ngọc Khuê |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Sỹ An |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Trọng Khoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Xuyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Anh |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(5): 098009-13 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 098004-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54660 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 04ED2AB9-9842-4ED7-9366-672C9C34479A |
---|
005 | 202504081445 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046647782|c55000 |
---|
039 | |a20250408144552|bquyennt|y20250408144125|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.075|bH957|223 |
---|
245 | |aHướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh bằng y học hạt nhân : |bBan hành kèm theo Quyết định số 5204/QĐ-BYT ngày 18/12/2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế / |cNguyễn Thị Xuyên, Nguyễn Quốc Anh, Mai Trọng Khoa...chủ biên |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2021 |
---|
300 | |a115 tr. : |bbảng ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi bài |
---|
520 | |aHướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh như bệnh phóng xạ cấp tính và mạn tính, ung thư tuyến giáp, basedow, bướu tuyến giáp, tràn dịch màng phổi... bằng y học hạt nhân |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aĐiều trị |
---|
653 | |aY học hạt nhân |
---|
653 | |aChẩn đoán |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY khoa |
---|
700 | |aLương, Ngọc Khuê|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | |aPhan, Sỹ An|cGS.TSKH.|ebiên soạn |
---|
700 | |aMai, Trọng Khoa|cGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Xuyên|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Quốc Anh|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
710 | |aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(5): 098009-13 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 098004-8 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/biasach_2025/54660_huongdanchandoanvadieutrithumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
098009
|
Q4_Kho Mượn
|
616.075 H957
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
2
|
098010
|
Q4_Kho Mượn
|
616.075 H957
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
3
|
098011
|
Q4_Kho Mượn
|
616.075 H957
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
4
|
098012
|
Q4_Kho Mượn
|
616.075 H957
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
5
|
098013
|
Q4_Kho Mượn
|
616.075 H957
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
6
|
098004
|
Q7_Kho Mượn
|
616.075 H957
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
7
|
098005
|
Q7_Kho Mượn
|
616.075 H957
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
8
|
098006
|
Q7_Kho Mượn
|
616.075 H957
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
9
|
098007
|
Q7_Kho Mượn
|
616.075 H957
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
10
|
098008
|
Q7_Kho Mượn
|
616.075 H957
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|