|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 54421 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7E8A5E1F-3399-407D-8A4D-167B9C9CBF41 |
---|
005 | 202503251549 |
---|
008 | 250325s2024 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784757442672 |
---|
039 | |a20250325154923|bquyennt|y20250325154344|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | |a495.6|bD3284|223 |
---|
245 | |aできる日本語 : |b 中級本冊 / |cできる日本語教材開発プロジェクト |
---|
250 | |a第2版 |
---|
260 | |aTōkyō : |bアルク, |c2024 |
---|
300 | |a319 pages. ; |c26 cm. |
---|
653 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
653 | |aNihongo kyōiku(Tai gaikokujin) |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh - ThS |
---|
710 | |aできる日本語教材開発プロジェクト |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M004741 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/biasach_2024/54421_できる日本語thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M004741
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
495.6 D3284
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào