ISBN
| 9786046642770 |
DDC
| 616.994 |
Tác giả CN
| Đái, Duy Ban |
Nhan đề
| Tế bào gốc và tế bào gốc ung thư trong chẩn đoán và trị liệu các khối u ác tính / Đái Duy Ban chủ biên, Nguyễn Việt Phương, Phạm Công Hoạt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2020 |
Mô tả vật lý
| 79 tr. : bảng ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đại cương về tế bào gốc và tế bào gốc ung thư, tế bào gốc trong trị liệu các khối u ác tính, tế bào gốc ung thư trong trị liệu các khối u ác tính |
Từ khóa tự do
| Liệu pháp |
Từ khóa tự do
| Ung thư |
Từ khóa tự do
| Chẩn đoán |
Từ khóa tự do
| Tế bào gốc |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Việt Phương |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Công Hoạt |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(5): 094228-32 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52756 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6330317E-08BF-4963-BD1D-47A033FA7BEE |
---|
005 | 202410250925 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046642770|c45000 |
---|
039 | |a20241025092500|bquyennt|y20241025092109|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.994|bĐ132|223 |
---|
100 | |aĐái, Duy Ban|cVS.GS.TSKH.|echủ biên |
---|
245 | |aTế bào gốc và tế bào gốc ung thư trong chẩn đoán và trị liệu các khối u ác tính / |cĐái Duy Ban chủ biên, Nguyễn Việt Phương, Phạm Công Hoạt |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2020 |
---|
300 | |a79 tr. : |bbảng ; |c21 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 78-79 |
---|
520 | |aTrình bày đại cương về tế bào gốc và tế bào gốc ung thư, tế bào gốc trong trị liệu các khối u ác tính, tế bào gốc ung thư trong trị liệu các khối u ác tính |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aLiệu pháp |
---|
653 | |aUng thư |
---|
653 | |aChẩn đoán |
---|
653 | |aTế bào gốc |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng - ThS |
---|
700 | |aNguyễn, Việt Phương|cTS. |
---|
700 | |aPhạm, Công Hoạt|cPGS.TS. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(5): 094228-32 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/biasach_2024/52756_tebaogocvatebaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
094228
|
Q4_Kho Mượn
|
616.994 Đ132
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
2
|
094229
|
Q4_Kho Mượn
|
616.994 Đ132
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
3
|
094230
|
Q4_Kho Mượn
|
616.994 Đ132
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
4
|
094231
|
Q4_Kho Mượn
|
616.994 Đ132
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
5
|
094232
|
Q4_Kho Mượn
|
616.994 Đ132
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|