ISBN
| 9786049845574 |
DDC
| 629.89 |
Tác giả CN
| Lê, Ngọc Bích |
Nhan đề
| Vi xử lý và vi điều khiển : Tài liệu thực hành dành cho các trường đại học, cao đẳng chuyên ngành điện - điện tử... / Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2020 |
Mô tả vật lý
| 399 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách STK |
Tóm tắt
| Trình bày lý thuyết và thực hành lập trình vi xử lý điều khiển và hiển thị với các linh kiện điện tử thường gặp như: Led đơn, led 7 đoạn, LCD, động cơ DC, động cơ bước, chuyển đổi AD, giao tiếp bàn phím - ma trận, truyền thông nối tiếp và ứng dụng ngắt |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật vi xử lí |
Từ khóa tự do
| Điện tử |
Từ khóa tự do
| Vi điều khiển |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Huy |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(5): 094161-5 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 094156-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52743 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D29589E3-A274-4E0A-BCB8-E2A9EE71ED20 |
---|
005 | 202410241516 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049845574|c140000 |
---|
039 | |a20241024151631|bquyennt|y20241024150848|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a629.89|bL4331|223 |
---|
100 | |aLê, Ngọc Bích|cTS. |
---|
245 | |aVi xử lý và vi điều khiển : |bTài liệu thực hành dành cho các trường đại học, cao đẳng chuyên ngành điện - điện tử... / |cLê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2020 |
---|
300 | |a399 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách STK |
---|
504 | |aThư mục đầu chính văn |
---|
520 | |aTrình bày lý thuyết và thực hành lập trình vi xử lý điều khiển và hiển thị với các linh kiện điện tử thường gặp như: Led đơn, led 7 đoạn, LCD, động cơ DC, động cơ bước, chuyển đổi AD, giao tiếp bàn phím - ma trận, truyền thông nối tiếp và ứng dụng ngắt |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aKĩ thuật vi xử lí |
---|
653 | |aĐiện tử |
---|
653 | |aVi điều khiển |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aKỹ thuật y sinh |
---|
700 | |aPhạm, Quang Huy |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(5): 094161-5 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 094156-60 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/biasach_2024/52743_vixuly&thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
094164
|
Q4_Kho Mượn
|
629.89 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
2
|
094165
|
Q4_Kho Mượn
|
629.89 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
3
|
094156
|
Q7_Kho Mượn
|
629.89 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
4
|
094157
|
Q7_Kho Mượn
|
629.89 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
5
|
094158
|
Q7_Kho Mượn
|
629.89 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
6
|
094159
|
Q7_Kho Mượn
|
629.89 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
7
|
094160
|
Q7_Kho Mượn
|
629.89 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
8
|
094161
|
Q4_Kho Mượn
|
629.89 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
9
|
094162
|
Q4_Kho Mượn
|
629.89 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
10
|
094163
|
Q4_Kho Mượn
|
629.89 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|