ISBN
| 9786041229730 |
DDC
| 495.68 |
Nhan đề
| Tiếng Nhật cho mọi người = みんなの日本語 : Minna no Nihongo : Bản mới - Sơ cấp 1 : Bản tiếng Nhật / 3A Network |
Lần xuất bản
| In lần thứ 9 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023 |
Mô tả vật lý
| 249 tr. : hình vẽ, bảng ; 26 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 25 bài học tổng hợp các kiến thức cơ bản về tiếng Nhật với các mẫu câu, ví dụ, hội thoại, luyện tập cũng như các câu hỏi đáp đặc thù phù hợp các ngữ cảnh trong mỗi bài |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) TT
| 3A Network |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 093765-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52384 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B0EF2DD0-9B64-46E2-932D-E3942152FE78 |
---|
005 | 202409171115 |
---|
008 | 230530s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041229730|c175000 |
---|
039 | |a20240917111603|bquyennt|y20240917110656|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.68|bT5629|223 |
---|
245 | |aTiếng Nhật cho mọi người = みんなの日本語 : |bMinna no Nihongo : Bản mới - Sơ cấp 1 : Bản tiếng Nhật / |c3A Network |
---|
250 | |aIn lần thứ 9 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2023 |
---|
300 | |a249 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c26 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu 25 bài học tổng hợp các kiến thức cơ bản về tiếng Nhật với các mẫu câu, ví dụ, hội thoại, luyện tập cũng như các câu hỏi đáp đặc thù phù hợp các ngữ cảnh trong mỗi bài |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
710 | |a3A Network |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 093765-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/biasach_2024/52384_tiengnhatchomoinguoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
093765
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.68 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
2
|
093766
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.68 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
3
|
093767
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.68 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
4
|
093768
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.68 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
5
|
093769
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.68 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|