 |
ISBN
| 9786046655169 | |
DDC
| 616.15 | |
Nhan đề
| Kỹ thuật xét nghiệm huyết học và truyền máu ứng dụng trong lâm sàng / Đỗ Trung Phấn chủ biên, Bùi Thị Mai An, Trương Công Duẩn... | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2022 | |
Mô tả vật lý
| 386 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. | |
Tóm tắt
| Trình bày về tế bào - tổ chức học cơ quan tạo máu; đông máu, cầm máu; di truyền và sinh học phân tử trong huyết học - truyền máu; sinh hoá huyết học; miễn dịch huyết học và truyền máu; người cho máu; an toàn truyền máu; sản xuất, bảo quản và phân phối máu, các sản phẩm máu; sản xuất và bảo quản các chế phẩm huyết tương; công nghệ tế bào gốc ứng dụng điều trị bệnh; một số vấn đề cơ bản trong xét nghiệm huyết học - truyền máu... | |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật xét nghiệm | |
Từ khóa tự do
| Huyết học | |
Từ khóa tự do
| Truyền máu | |
Khoa
| Khoa Khoa học Ứng dụng và Công nghệ | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Tuấn Dương | |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Mai An | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Y Lăng | |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Trung Phấn | |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Công Duẩn | |
Tác giả(bs) TT
| Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương | |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 100145-54 |
| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 57346 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | C97E000A-048B-4D3C-B45B-D9E9BA9C9841 |
|---|
| 005 | 202510281629 |
|---|
| 008 | 251028s2022 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786046655169|c160000 |
|---|
| 039 | |a20251028162901|bquyennt|y20251028162329|zquyennt |
|---|
| 040 | |aNTT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a616.15|bK991|223 |
|---|
| 245 | |aKỹ thuật xét nghiệm huyết học và truyền máu ứng dụng trong lâm sàng / |cĐỗ Trung Phấn chủ biên, Bùi Thị Mai An, Trương Công Duẩn... |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bY học, |c2022 |
|---|
| 300 | |a386 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
|---|
| 504 | |aThư mục: tr. 385-386 |
|---|
| 520 | |aTrình bày về tế bào - tổ chức học cơ quan tạo máu; đông máu, cầm máu; di truyền và sinh học phân tử trong huyết học - truyền máu; sinh hoá huyết học; miễn dịch huyết học và truyền máu; người cho máu; an toàn truyền máu; sản xuất, bảo quản và phân phối máu, các sản phẩm máu; sản xuất và bảo quản các chế phẩm huyết tương; công nghệ tế bào gốc ứng dụng điều trị bệnh; một số vấn đề cơ bản trong xét nghiệm huyết học - truyền máu... |
|---|
| 541 | |aMua |
|---|
| 653 | |aKĩ thuật xét nghiệm |
|---|
| 653 | |aHuyết học |
|---|
| 653 | |aTruyền máu |
|---|
| 690 | |aKhoa Khoa học Ứng dụng và Công nghệ |
|---|
| 691 | |aKhoa học Y sinh - Thẩm mỹ |
|---|
| 700 | |aPhạm, Tuấn Dương|cThS.BSCKII.|ebiên soạn |
|---|
| 700 | |aBùi, Thị Mai An|cPGS.TS.|ebiên soạn |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Thị Y Lăng|cThS.|ebiên soạn |
|---|
| 700 | |aĐỗ, Trung Phấn|cGS.TSKH.|echủ biên |
|---|
| 700 | |aTrương, Công Duẩn|cTS.|ebiên soạn |
|---|
| 710 | |aViện Huyết học - Truyền máu Trung ương |
|---|
| 852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 100145-54 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/biasach_2025/57346_kythuatxetnghiemthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
|
1
|
100145
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.15 K991
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
2
|
100146
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.15 K991
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
3
|
100147
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.15 K991
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
4
|
100148
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.15 K991
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
5
|
100149
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.15 K991
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
6
|
100150
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.15 K991
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
7
|
100151
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.15 K991
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
8
|
100152
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.15 K991
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
9
|
100153
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.15 K991
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
10
|
100154
|
Q12_Kho Mượn_01
|
616.15 K991
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|