ISBN
| 9786045716137 |
DDC
| 327.2 |
Tác giả CN
| Dussault, Louis |
Nhan đề
| Lễ tân - công cụ giao tiếp / Louis Dussault ; Lê Hồng Phấn...dịch ; Dương Văn Quảng...hiệu đính |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2015 |
Mô tả vật lý
| 293 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát, rõ ràng các nghi thức lễ tân, các nguyên tắc ứng xử cơ bản nhất trong quan hệ giao tiếp giữa các quốc gia, giữa các tổ chức chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội... |
Từ khóa tự do
| Nghi thức |
Từ khóa tự do
| Ngoại giao |
Từ khóa tự do
| Lễ tân |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Cường |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đình Hoè |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hồng Phấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Chính |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Văn Quảng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 093679-80, 093682-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52379 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 283C7646-DD04-4A88-8C93-C2699D36DD05 |
---|
005 | 202409170952 |
---|
008 | 240917s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045716137|c60000 |
---|
039 | |a20240917095229|bquyennt|y20240917094615|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a327.2|bD974|223 |
---|
100 | |aDussault, Louis |
---|
245 | |aLễ tân - công cụ giao tiếp / |cLouis Dussault ; Lê Hồng Phấn...dịch ; Dương Văn Quảng...hiệu đính |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2015 |
---|
300 | |a293 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát, rõ ràng các nghi thức lễ tân, các nguyên tắc ứng xử cơ bản nhất trong quan hệ giao tiếp giữa các quốc gia, giữa các tổ chức chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aNghi thức |
---|
653 | |aNgoại giao |
---|
653 | |aLễ tân |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
700 | |aTrần, Văn Cường|edịch |
---|
700 | |aVũ, Đình Hoè|edịch |
---|
700 | |aLê, Hồng Phấn|edịch |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Chính|ehiệu đính |
---|
700 | |aDương, Văn Quảng|ehiệu đính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 093679-80, 093682-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/300 khoahocxahoi/biasach_2024/52379_letanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
093679
|
Q12_Kho Mượn_01
|
327.2 D974
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
2
|
093680
|
Q12_Kho Mượn_01
|
327.2 D974
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
3
|
093682
|
Q12_Kho Mượn_01
|
327.2 D974
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
4
|
093683
|
Q12_Kho Mượn_01
|
327.2 D974
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
5
|
093684
|
Q12_Kho Mượn_01
|
327.2 D974
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
6
|
093685
|
Q12_Kho Mượn_01
|
327.2 D974
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
7
|
093686
|
Q12_Kho Mượn_01
|
327.2 D974
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
8
|
093687
|
Q12_Kho Mượn_01
|
327.2 D974
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
9
|
093688
|
Q12_Kho Mượn_01
|
327.2 D974
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
10
|
093689
|
Q12_Kho Mượn_01
|
327.2 D974
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|