 | 
        ISBN
       | 9786046660446 |  | 
        DDC
       | 616.0756 |  | 
        Nhan đề
       | Kỹ thuật và thiết bị xét nghiệm y học :    Sách đào tạo đại học /  Đặng Thị Ngọc Dung, Nguyễn Trọng Tuệ chủ biên, Nguyễn Thuý Hương... |  | 
        Thông tin xuất bản
       | Hà Nội : Y học, 2023 |  | 
        Mô tả vật lý
       | 322 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |  | 
        Tóm tắt
       | Trình bày các kỹ thuật cơ bản trong phòng thí nghiệm và các phương pháp, thiết bị phòng xét nghiệm: Bệnh phẩm xét nghiệm; dụng cụ cơ bản trong phòng xét nghiệm; kính hiển vi quang học; phương pháp ly tâm; các đơn vị và hệ thống đo lường; pha hoá chất thuốc thử; kỹ thuật nhuộm; phương pháp quang phổ và hệ thống xét nghiệm hoá sinh; phương pháp xét nghiệm khí máu; phương pháp xét nghiệm miễn dịch; phương pháp sắc ký; phương pháp điện di... |  | 
        Từ khóa tự do
       | Y học |  | 
        Từ khóa tự do
       | Xét nghiệm |  | 
        Từ khóa tự do
       | Kĩ thuật |  | 
        Từ khóa tự do
       | Thiết bị |  | 
				Khoa
			 | Khoa Khoa học Ứng dụng và Công nghệ |  | 
        Tác giả(bs) CN
       | Đặng, Quang Huy |  | 
        Tác giả(bs) CN
       | Nguyễn, Trọng Tuệ |  | 
        Tác giả(bs) CN
       | Đặng, Thị Ngọc Dung |  | 
        Tác giả(bs) CN
       | Nguyễn, Thị Thanh Hải |  | 
        Tác giả(bs) CN
       | Nguyễn, Thuý Hương |  | 
        Tác giả(bs) TT
       | Trường Đại học Y Hà Nội |  | 
        Địa chỉ
       | 300Q12_Kho Mượn_01(5): 100167-71 |  
  
             
            
                 |  | 
					000
				 | 00000nam#a2200000u##4500 | 
|---|
 | 001 | 57339 | 
|---|
 | 002 | 2 | 
|---|
 | 004 | 02183633-23E8-4E13-9983-C95D8AB976D9 | 
|---|
 | 005 | 202510281533 | 
|---|
 | 008 | 251028s2023    vm                  vie    | 
|---|
 | 009 | 1 0   | 
|---|
 | 020 |   |a9786046660446|c245000 | 
|---|
 | 039 | |a20251028153331|bquyennt|y20251028152747|zquyennt | 
|---|
 | 040 |   |aNTT | 
|---|
 | 041 |   |avie | 
|---|
 | 044 |   |avm | 
|---|
 | 082 |   |a616.0756|bK991|223 | 
|---|
 | 245 |   |aKỹ thuật và thiết bị xét nghiệm y học : |bSách đào tạo đại học / |cĐặng Thị Ngọc Dung, Nguyễn Trọng Tuệ chủ biên, Nguyễn Thuý Hương... | 
|---|
 | 260 |   |aHà Nội : |bY học, |c2023 | 
|---|
 | 300 |   |a322 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. | 
|---|
 | 504 |   |aThư mục cuối mỗi chương | 
|---|
 | 520 |   |aTrình bày các kỹ thuật cơ bản trong phòng thí nghiệm và các phương pháp, thiết bị phòng xét nghiệm: Bệnh phẩm xét nghiệm; dụng cụ cơ bản trong phòng xét nghiệm; kính hiển vi quang học; phương pháp ly tâm; các đơn vị và hệ thống đo lường; pha hoá chất thuốc thử; kỹ thuật nhuộm; phương pháp quang phổ và hệ thống xét nghiệm hoá sinh; phương pháp xét nghiệm khí máu; phương pháp xét nghiệm miễn dịch; phương pháp sắc ký; phương pháp điện di... | 
|---|
 | 541 |   |aMua | 
|---|
 | 653 |   |aY học | 
|---|
 | 653 |   |aXét nghiệm | 
|---|
 | 653 |   |aKĩ thuật | 
|---|
 | 653 |   |aThiết bị | 
|---|
 | 690 |   |aKhoa Khoa học Ứng dụng và Công nghệ | 
|---|
 | 691 |   |aKhoa học Y sinh - Thẩm mỹ | 
|---|
 | 700 |   |aĐặng, Quang Huy|cThS.|ebiên soạn | 
|---|
 | 700 |   |aNguyễn, Trọng Tuệ|cTS.|echủ biên | 
|---|
 | 700 |   |aĐặng, Thị Ngọc Dung|cPGS.TS.BS.|echủ biên | 
|---|
 | 700 | |aNguyễn, Thị Thanh Hải|cTS.BS.|ebiên soạn | 
|---|
 | 700 | |aNguyễn, Thuý Hương|cTS.BS.|ebiên soạn | 
|---|
 | 710 |   |aTrường Đại học Y Hà Nội|bBộ môn Khoa học xét nghiệm | 
|---|
 | 852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 100167-71 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/biasach_2025_1/57339_kythuatvathietbixetnghiemthumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a5|b0|c0|d0 | 
|---|
  |   |   
             
            
                
                
                    
                        
                            
                                    
                                        
                                            | Dòng | 
                                            Mã vạch | 
                                            Nơi lưu | 
                                            S.gọi Cục bộ | 
                                            Phân loại | 
                                            Bản sao | 
                                            Tình trạng | 
                                            Thành phần | 
                                            Đặt chỗ | 
                                         
                                    
                                    
                                
                                    
                                        | 
                                            1
                                         | 
                                        
                                            100167
                                         | 
                                        
                                            Q12_Kho Mượn_01                                
                                         | 
                                        
                                            616.0756 K991                                
                                         | 
                                        
                                            Sách mượn về nhà                                
                                         | 
                                        
                                            1                                
                                         | 
                                        
                                            Chưa sẵn sàng 
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                     
                                
                                    
                                        | 
                                            2
                                         | 
                                        
                                            100168
                                         | 
                                        
                                            Q12_Kho Mượn_01                                
                                         | 
                                        
                                            616.0756 K991                                
                                         | 
                                        
                                            Sách mượn về nhà                                
                                         | 
                                        
                                            2                                
                                         | 
                                        
                                            Chưa sẵn sàng 
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                     
                                
                                    
                                        | 
                                            3
                                         | 
                                        
                                            100169
                                         | 
                                        
                                            Q12_Kho Mượn_01                                
                                         | 
                                        
                                            616.0756 K991                                
                                         | 
                                        
                                            Sách mượn về nhà                                
                                         | 
                                        
                                            3                                
                                         | 
                                        
                                            Chưa sẵn sàng 
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                     
                                
                                    
                                        | 
                                            4
                                         | 
                                        
                                            100170
                                         | 
                                        
                                            Q12_Kho Mượn_01                                
                                         | 
                                        
                                            616.0756 K991                                
                                         | 
                                        
                                            Sách mượn về nhà                                
                                         | 
                                        
                                            4                                
                                         | 
                                        
                                            Chưa sẵn sàng 
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                     
                                
                                    
                                        | 
                                            5
                                         | 
                                        
                                            100171
                                         | 
                                        
                                            Q12_Kho Mượn_01                                
                                         | 
                                        
                                            616.0756 K991                                
                                         | 
                                        
                                            Sách mượn về nhà                                
                                         | 
                                        
                                            5                                
                                         | 
                                        
                                            Chưa sẵn sàng 
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                     
                                
                                     
                            
                                
                            
                     
                 
             
            
                Không có liên kết tài liệu số nào
             
         
     
 
  
 | 
					 
				  | 
			 
				 | 
			 
		  |