Dòng
|
Nội dung
|
1
|
Công nghệ tế bào /Nguyễn Đức Lượng, Lê Thị Thủy Tiên TP.HCM. :ĐH Quốc gia TP.HCM,2006 376 tr. ;24 cm. Ký hiệu phân loại (DDC): 660.6 Trình bày các đặc điểm của tế bào và quá trình sinh học, điều kiện kỹ thuật nuôi cấy tế bào, công nghệ nuôi cấy mô tạo ra cây hoàn chỉnh, công nghệ nuôi cấy tế bào trần, nuôi cấy tế bào đơn để thu nhận sản phẩm bậc 2, nuôi cấy tế bào động vật... Số bản sách:
(1)
Tài liệu số:
(0)
|
2
|
Công nghệ vi sinh.Nguyễn Đức LượngTập 2,Vi sinh vật học công nghiệp / TP.HCM. :Đại học Quốc gia TP.HCM,2010 371 tr. ;24 cm. Ký hiệu phân loại (DDC): 660.6 Trình này những nguyên lý cơ bản trong vi sinh vật học, các quá trình trao đổi chất và môi trường nuôi cấy vi sinh vật công nghiệp, những vấn đề kỹ thuật và phương pháp chung. Công nghệ sản xuất vi sinh vật, Protein đơn bào, chất kháng sinh, công nghệ enzim, axit amin, ... Số bản sách:
(1)
Tài liệu số:
(0)
|
3
|
Giáo trình chọn tạo giống cây trồng /Từ Bích Thủy TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia,2004 217 tr. ;27 cm Ký hiệu phân loại (DDC): 660.6 Trình bày các phương pháp chọn tạo giống cây trồng như lai giống xa, phương pháp tạo giống đa bội thể và đột biến gen, biện pháp tạo giống chuyển ghen bằng kỹ thuật di truyền, chọn giống kháng sâu và côn trùng, chọn tạo giống chống bệnh, nhân giống bằng phương pháp nuôi cấy mô tế bào thực vật, ... Số bản sách:
(10)
Tài liệu số:
(0)
|
4
|
|
|
|
|
|