Dòng Nội dung
1
Get organized /Bobbi Linkemer, René Richards
New York ;Anacom New Media,1998
vii, 200 p. ;19 cm.
Ký hiệu phân loại (DDC): 650.1
Số bản sách: (1) Tài liệu số: (0)
2
Quản lý thời gian =Time management /Bích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu biên dịch; Nguyễn Văn Quì hiệu đính
TP. Hồ Chí Minh :Tổng hợp TP.HCM,2017
176 tr. ;24 cm.
Ký hiệu phân loại (DDC): 658.4093
Số bản sách: (5) Tài liệu số: (0)
3
Quản lý thời gian quản lý /Nguyễn Văn Hà
Hà Nội :Lao động Xã hội,2006
279 tr. ;21 cm.
Ký hiệu phân loại (DDC): 658.42
Trình bày các nguồn gốc khách quan chính yếu và chủ quan chủ yếu về các vấn đề quản lý thời gian của các nhà quản lý, phân tử quản lý, xây dựng sự hổ trợ phân tử và duy trì tính ổn định phân tử.
Số bản sách: (10) Tài liệu số: (0)
4
Tổ chức và quản trị quản lý thời gian /Nguyễn Văn Hà
Hà Nội :Lao động Xã hội,2006
279 tr. ;21 cm.
Ký hiệu phân loại (DDC): 658.42
Trình bày các nguồn gốc khách quan chính yếu và chủ quan chủ yếu về các vấn đề quản lý thời gian của các nhà quản lý, phân tử quản lý, xây dựng sự hổ trợ phân tử và duy trì tính ổn định phân tử.
Số bản sách: (10) Tài liệu số: (0)