Dòng Nội dung
1
Xử lý nước thải =. Wastewater treatment / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Mỹ...T.1 :
Hà Nội : Xây dựng, 2020
xi, 347 tr. : minh hoạ ; 27 cm.
Ký hiệu phân loại (DDC): 628.3
Phân tích thành phần, tính chất và các chỉ tiêu của nước thải; biện pháp bảo vệ, xử lý nguồn nước mặt khỏi sự ô nhiễm do nước thải. Giới thiệu công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp cơ học và các phương pháp sinh học như: phương pháp sinh học hiếu khí lơ lửng, sinh học hiếu khí dính bám, sinh học kỵ khí...
Số bản sách: (10) Tài liệu số: (0)
2
Xử lý nước thải =. Wastewater treatment / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Mỹ...T.1 :
Hà Nội : Xây dựng, 2015
356 tr. : minh hoạ ; 27 cm.
Ký hiệu phân loại (DDC): 628.3
Phân tích thành phần, tính chất và các chỉ tiêu của nước thải; biện pháp bảo vệ, xử lý nguồn nước mặt khỏi sự ô nhiễm do nước thải. Giới thiệu công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp cơ học và các phương pháp sinh học như: phương pháp sinh học hiếu khí lơ lửng, sinh học hiếu khí dính bám, sinh học kỵ khí...
3
Xử lý nước thải =. Wastewater treatment / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Mỹ...T.2 :
Hà Nội : Xây dựng, 2015
307 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm.
Ký hiệu phân loại (DDC): 628.3
Trình bày những kiến thức cơ bản về các phương pháp xử lý nước thải: màng lọc và công nghệ sinh học, màng ứng dụng trong xử lý nước thải; xử lý bùn cặn; xử lý nước thải bằng phương pháp hoá học, hoá lý; khử trùng nước thải; tái sử dụng nước thải; sơ đồ tổng thể, quản lý điều hành nhà máy (trạm) xử lý nước thải