ISBN
| 9786049319839 |
DDC
| 388.044 |
Nhan đề
| Chi phí và năng lực logistics tại Việt Nam / Phạm Thanh Hà, Trịnh Thị Thanh Thuỷ, Trịnh Thị Thu Hương...chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công Thương, 2019 |
Mô tả vật lý
| 199 tr. : bảng, biểu đồ ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lý luận chung về chi phí và năng lực logistics; thực trạng hệ thống logistics của Việt Nam; thực trạng chi phí và năng lực logistics tại Việt Nam; nghiên cứu kinh nghiệm tối ưu chi phí và cải thiện năng lực logistics của một số quốc gia; đề xuất biện pháp tối ưu chi phí và cải thiện năng lực logistics của Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Logistics |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Vận tải |
Từ khóa tự do
| Chi phí |
Từ khóa tự do
| Năng lực |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thanh Hà |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Thị Thanh Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Thị Thu Hương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Yến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bình |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mỹ Hương |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Công Thương |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(2): 088522-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 45216 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B1EAB937-BC52-4AF3-B268-44D2DF11BA2A |
---|
005 | 202310181610 |
---|
008 | 231018s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049319839 |
---|
039 | |a20231018161013|bquyennt|c20230911143917|dtainguyendientu|y20230911115435|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a388.044|bC5322|223 |
---|
245 | |aChi phí và năng lực logistics tại Việt Nam / |cPhạm Thanh Hà, Trịnh Thị Thanh Thuỷ, Trịnh Thị Thu Hương...chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông Thương, |c2019 |
---|
300 | |a199 tr. : |bbảng, biểu đồ ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày lý luận chung về chi phí và năng lực logistics; thực trạng hệ thống logistics của Việt Nam; thực trạng chi phí và năng lực logistics tại Việt Nam; nghiên cứu kinh nghiệm tối ưu chi phí và cải thiện năng lực logistics của một số quốc gia; đề xuất biện pháp tối ưu chi phí và cải thiện năng lực logistics của Việt Nam |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | |aLogistics |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVận tải |
---|
653 | |aChi phí |
---|
653 | |aNăng lực |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
700 | |aPhạm, Thanh Hà|cTh.S|echủ biên |
---|
700 | |aTrịnh, Thị Thanh Thủy|cTS.|echủ biên |
---|
700 | |aTrịnh, Thị Thu Hương|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Yến|cTh.S|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Bình|cTS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aLê, Mỹ Hương|cTh.S|ebiên soạn |
---|
710 | |aBộ Công Thương |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(2): 088522-3 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/45216_chiphivanangluclogisticstaivietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
088522
|
Q12_Kho Mượn_01
|
388.044 C5322
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
088523
|
Q12_Kho Mượn_01
|
388.044 C5322
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|