ISBN
| 9786044802336 |
DDC
| 895.13 |
Tác giả CN
| Sgardoli, Guido |
Nhan đề
| Hành trình tuổi 14 / Guido Sgardoli; Trần Thị Nguyệt Sương dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2023 |
Mô tả vật lý
| 303 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách thiếu nhi quốc tế Tuổi thơ tươi đẹp |
Tóm tắt
| Nói về tình bạn đẹp giữa Franz và Gabri bắt đầu từ một hố cát lún |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Văn học thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Truyện |
Khoa
| Sách Giải trí - Tham khảo |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Nguyệt Sương |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 089748-52 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 089667-76 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47534 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A59D2E0D-50DA-42F3-A78C-8B932B6761DD |
---|
005 | 202312211524 |
---|
008 | 231215s2023 cc vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044802336|c170000 |
---|
039 | |a20231221152416|btainguyendientu|c20231221141241|dtainguyendientu|y20231215110748|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |acc |
---|
082 | |a895.13|bS523|223 |
---|
100 | |aSgardoli, Guido |
---|
245 | |aHành trình tuổi 14 / |cGuido Sgardoli; Trần Thị Nguyệt Sương dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2023 |
---|
300 | |a303 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aBộ sách thiếu nhi quốc tế Tuổi thơ tươi đẹp |
---|
520 | |aNói về tình bạn đẹp giữa Franz và Gabri bắt đầu từ một hố cát lún |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | |aTruyện |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
700 | |aTrần, Thị Nguyệt Sương |eDịch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 089748-52 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 089667-76 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/800 vanhoc/anhbiasach/47534_hanhtrinhtuoi14thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
089667
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 S523
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
089668
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 S523
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
089669
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 S523
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
089670
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 S523
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
089671
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 S523
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
089672
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 S523
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
089673
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 S523
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
089674
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 S523
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
089675
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 S523
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
089676
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 S523
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào