ISBN
| 9786046845614 |
DDC
| 895.13 |
Tác giả CN
| Hoàng, Bội Giai |
Nhan đề
| Em muốn làm con ngoan / Hoàng Bội Giai; Lục Bích dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Lệ Chi, 2018 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Văn học Trung Quốc đương đại |
Phụ chú
| Dịch từ bản tiếng Hoa: 我要做好孩子; Tên sách tiếng Anh: I'll be a good girl |
Tóm tắt
| Miêu tả sinh động cuộc sống ở trường tiểu học năm cuối cấp cuộc sống gia đình đầy vất vả, cùng hình ảnh những đứa trẻ Kinh Linh, Dương Tiểu Lê, Thượng Hải,...đầy sinh động |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Văn học thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Truyện |
Khoa
| Sách Giải trí - Tham khảo |
Tác giả(bs) CN
| Lục, Bích |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 089733-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 089637-46 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 47531 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 78ACA60F-6AA6-4D4C-89D2-55024CCE2B48 |
---|
005 | 202312211610 |
---|
008 | 231215s2018 cc vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046845614|c103000 |
---|
039 | |a20231221161009|btainguyendientu|c20231221141019|dtainguyendientu|y20231215092451|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |acc |
---|
082 | |a895.13|bH6788|223 |
---|
100 | |aHoàng, Bội Giai |
---|
245 | |aEm muốn làm con ngoan / |cHoàng Bội Giai; Lục Bích dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bVăn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Lệ Chi, |c2018 |
---|
300 | |a343 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Văn học Trung Quốc đương đại |
---|
500 | |aDịch từ bản tiếng Hoa: 我要做好孩子; Tên sách tiếng Anh: I'll be a good girl |
---|
520 | |aMiêu tả sinh động cuộc sống ở trường tiểu học năm cuối cấp cuộc sống gia đình đầy vất vả, cùng hình ảnh những đứa trẻ Kinh Linh, Dương Tiểu Lê, Thượng Hải,...đầy sinh động |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | |aTruyện |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
700 | |aLục, Bích|eDịch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 089733-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 089637-46 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/DocumentData01/2%20TaiLieuThamKhao/800%20VanHoc/AnhBiaSach/47531_emmuonlamconngoanThumbImage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
089637
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
089638
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
089639
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
089640
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
089641
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
089642
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
089643
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
089644
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
089645
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
089646
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.13 H6788
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|