ISBN
| 9786045846872 |
DDC
| 338.47 |
Tác giả CN
| Levin, Frank |
Nhan đề
| English for tourism and restaurants. Book 1 / Frank Levin, Peg Tinsley ; Proofreader: Dennis Le Boeuf, Liming Jing |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016 |
Mô tả vật lý
| 218 pages. : ill ; 30 cm. +1 CD |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Nhà hàng |
Khoa
| Viện NIIE |
Tác giả(bs) CN
| Tinsley, Peg |
Tác giả(bs) CN
| Boeuf, Dennis Le |
Tác giả(bs) CN
| Jing, Liming |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(1): 085206 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 35836 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B6DF07B0-B15C-4A08-A4C9-E9EB57169E89 |
---|
005 | 202302091413 |
---|
008 | 230209s2016 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045846872|c298000 |
---|
039 | |a20230209141328|bquyennt|c20230209140132|dquyennt|y20220324133644|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.47|bL6651|223 |
---|
100 | |aLevin, Frank |
---|
245 | |aEnglish for tourism and restaurants. |nBook 1 / |cFrank Levin, Peg Tinsley ; Proofreader: Dennis Le Boeuf, Liming Jing |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, |c2016 |
---|
300 | |a218 pages. : |bill ; |c30 cm. +|e1 CD |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aNhà hàng |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aTiếng Anh - NIIE |
---|
691 | |aĐại cương - NIIE |
---|
700 | |aTinsley, Peg |
---|
700 | |aBoeuf, Dennis Le|eproofreader |
---|
700 | |aJing, Liming|eproofreader |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): 085206 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/35836_englishforthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
085206
|
Q7_Kho Mượn
|
338.47 L6651
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|