ISBN
| 9786048217464 |
DDC
| 628.53 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Hiền |
Nhan đề
| Cẩm nang lọc bụi trong khí thải / Hoàng Thị Hiền |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2016 |
Mô tả vật lý
| 360 tr. : hình vẽ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm về tính chất lí - hóa của bụi công nghiệp, các thông số của khí thải cần làm sạch và phân loại thiết bị lọc bụi, đánh giá hiệu quả lọc bụi; các phương pháp lọc bụi và cấu tạo của từng kiểu thiết bị, hệ thống lọc bụi ứng với từng phương pháp; các số liệu, dữ liệu cần thiết để tính toán, thiết kế và chọn thiết bị, hệ thống, bao gồm cả hệ thống và thiết bị phụ trợ; các số liệu và dữ liệu cần thiết để quản lý, vận hành an toàn và hiệu quả các thiết bị, hệ thống lọc bụi. |
Từ khóa tự do
| Ô nhiễm |
Từ khóa tự do
| Không khí |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ môi trường |
Từ khóa tự do
| Bụi |
Từ khóa tự do
| Lọc bụi |
Từ khóa tự do
| Quản lý chất lượng không khí |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Địa chỉ
| Thư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
Tệp tin điện tử
| https://ebookxaydung.ntt.edu.vn/cam-nang-loc-bui-trong-khi-thai-b5366.html |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 40745 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 32C16369-87C9-4021-8D1F-73E328B4EF01 |
---|
005 | 202303231448 |
---|
008 | 230323s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048217464 |
---|
039 | |a20230323144809|bquyennt|y20230323144455|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a628.53|bH6788|223 |
---|
100 | |aHoàng, Thị Hiền |
---|
245 | |aCẩm nang lọc bụi trong khí thải / |cHoàng Thị Hiền |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2016 |
---|
300 | |a360 tr. : |bhình vẽ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr.352-353 |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm về tính chất lí - hóa của bụi công nghiệp, các thông số của khí thải cần làm sạch và phân loại thiết bị lọc bụi, đánh giá hiệu quả lọc bụi; các phương pháp lọc bụi và cấu tạo của từng kiểu thiết bị, hệ thống lọc bụi ứng với từng phương pháp; các số liệu, dữ liệu cần thiết để tính toán, thiết kế và chọn thiết bị, hệ thống, bao gồm cả hệ thống và thiết bị phụ trợ; các số liệu và dữ liệu cần thiết để quản lý, vận hành an toàn và hiệu quả các thiết bị, hệ thống lọc bụi. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aÔ nhiễm |
---|
653 | |aKhông khí |
---|
653 | |aBảo vệ môi trường |
---|
653 | |aBụi |
---|
653 | |aLọc bụi |
---|
653 | |aQuản lý chất lượng không khí |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
856 | |uhttps://ebookxaydung.ntt.edu.vn/cam-nang-loc-bui-trong-khi-thai-b5366.html |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/40745_camnanglocbuithumbimage.jpg |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|