|
000
| 00743nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 9131 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14182 |
---|
005 | 202204131042 |
---|
008 | 151022s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413104222|bbacntp|c20220413104156|dbacntp|y20151022105000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 00|a664.09|bR6491|223 |
---|
100 | 1|aRobertson, Gordon L. |
---|
245 | 10|aFood packaging :|bprinciples and practice /|cGordon L. Robertson |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aBoca Raton, FL :|bCRC Press,|c2013 |
---|
300 | |axxix, 703 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aCông nghệ thực phẩm |
---|
653 | 4|aFood|xPackaging |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(3): N003834-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): N003707 |
---|
890 | |a4|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003707
|
Q12_Kho Mượn_02
|
664.09 R6491
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003834
|
Q12_Kho Lưu
|
664.09 R6491
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003835
|
Q12_Kho Lưu
|
664.09 R6491
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003836
|
Q12_Kho Lưu
|
664.09 R6491
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào