 |
ISBN
| 978604-8280109 | |
DDC
| 729 | |
Tác giả CN
| Bùi, Bá Nguyên Khanh | |
Nhan đề
| Vật liệu và cấu tạo hoàn thiện nội thất / Bùi Bá Nguyên Khanh chủ biên, Nguyễn Văn Tín | |
Lần xuất bản
| Tái bản | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2024 | |
Mô tả vật lý
| 200 tr. : minh hoạ ; 24 cm. | |
Tóm tắt
| Tổng quan vật liệu thi công nội thất như gỗ, đá, gạch, kim loại, bê tông...; cấu tạo và kỹ thuật thi công nội thất trần, lắp đặt hệ thống MEP và HVAC, cấu kiện phụ trợ | |
Từ khóa tự do
| Vật liệu | |
Từ khóa tự do
| Nội thất | |
Từ khóa tự do
| Cấu tạo | |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tín | |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(10): 100852-61 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 57728 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 393F329A-9D0D-4F10-95E3-0AA9D55F1DED |
|---|
| 005 | 202512041435 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a978604-8280109|c128000 |
|---|
| 039 | |a20251204143547|bquyennt|y20251204143127|zquyennt |
|---|
| 040 | |aNTT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a729|bB9321|223 |
|---|
| 100 | |aBùi, Bá Nguyên Khanh|cTS.|echủ biên |
|---|
| 245 | |aVật liệu và cấu tạo hoàn thiện nội thất / |cBùi Bá Nguyên Khanh chủ biên, Nguyễn Văn Tín |
|---|
| 250 | |aTái bản |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2024 |
|---|
| 300 | |a200 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
|---|
| 504 | |aThư mục: tr. 197 |
|---|
| 520 | |aTổng quan vật liệu thi công nội thất như gỗ, đá, gạch, kim loại, bê tông...; cấu tạo và kỹ thuật thi công nội thất trần, lắp đặt hệ thống MEP và HVAC, cấu kiện phụ trợ |
|---|
| 541 | |aMua |
|---|
| 653 | |aVật liệu |
|---|
| 653 | |aNội thất |
|---|
| 653 | |aCấu tạo |
|---|
| 690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
|---|
| 691 | |aThiết kế nội thất |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Văn Tín|cTS. |
|---|
| 852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(10): 100852-61 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/700 nghethuatvagiaitri/biasach_2025/57728_vatlieuvacautaothumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
|
1
|
100852
|
Q12_Kho Mượn_02
|
729 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
2
|
100853
|
Q12_Kho Mượn_02
|
729 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
3
|
100854
|
Q12_Kho Mượn_02
|
729 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
4
|
100855
|
Q12_Kho Mượn_02
|
729 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
5
|
100856
|
Q12_Kho Mượn_02
|
729 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
6
|
100857
|
Q12_Kho Mượn_02
|
729 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
7
|
100858
|
Q12_Kho Mượn_02
|
729 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
8
|
100859
|
Q12_Kho Mượn_02
|
729 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
9
|
100860
|
Q12_Kho Mượn_02
|
729 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
|
10
|
100861
|
Q12_Kho Mượn_02
|
729 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|