|
000
| 00949nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 5475 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9072 |
---|
008 | 110415s2004 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0534400051 |
---|
039 | |a20180825030925|blongtd|y20110415161100|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a005.13|bS5554|221 |
---|
100 | 1|aShiflet, Angela B. |
---|
245 | 10|aProblem solving in C++ :|bincluding breadth and laboratories /|cAngela B. Shiflet, Paul A. Nagin, John S. Hinkel |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aBelmont, CA :|bThomson-Brooks/Cole,|c2004 |
---|
300 | |axxxiii, 1069 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aC++ (Computer program language) |
---|
653 | 4|aProblem solving|xData processing |
---|
653 | 4|aXử lý dữ liệu |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 1|aHinkel, John S. |
---|
700 | 1|aNagin, Paul A. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC|j(1): N001932 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(2): N001249, N001933 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001249
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 S5554
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001933
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.13 S5554
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001932
|
Q12_Kho Lưu
|
005.13 S5554
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|