thông tin biểu ghi

ISBN 0534400051
DDC 005.13
Tác giả CN Shiflet, Angela B.
Nhan đề Problem solving in C++ : including breadth and laboratories / Angela B. Shiflet, Paul A. Nagin, John S. Hinkel
Lần xuất bản 2nd ed
Thông tin xuất bản Belmont, CA :Thomson-Brooks/Cole,2004
Mô tả vật lý xxxiii, 1069 p. :ill. ;24 cm.
Từ khóa tự do Công nghệ thông tin
Từ khóa tự do Tin học
Từ khóa tự do C++ (Computer program language)
Từ khóa tự do Problem solving-Data processing
Từ khóa tự do Xử lý dữ liệu
Khoa Khoa Công nghệ Thông tin
Tác giả(bs) CN Hinkel, John S.
Tác giả(bs) CN Nagin, Paul A.
Địa chỉ 300Q12_Kho LưuTIN HOC(1): N001932
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01TIN HOC(2): N001249, N001933
000 00949nam a2200337 p 4500
0015475
0022
0049072
008110415s2004 us| eng
0091 0
020|a0534400051
039|a20180825030925|blongtd|y20110415161100|zngantk
040|aNTT
0410|aeng
044|aus
0821|a005.13|bS5554|221
1001|aShiflet, Angela B.
24510|aProblem solving in C++ :|bincluding breadth and laboratories /|cAngela B. Shiflet, Paul A. Nagin, John S. Hinkel
250|a2nd ed
260|aBelmont, CA :|bThomson-Brooks/Cole,|c2004
300|axxxiii, 1069 p. :|bill. ;|c24 cm.
6534|aCông nghệ thông tin
6534|aTin học
6534|aC++ (Computer program language)
6534|aProblem solving|xData processing
6534|aXử lý dữ liệu
690|aKhoa Công nghệ Thông tin
691|aKỹ thuật phần mềm
7001|aHinkel, John S.
7001|aNagin, Paul A.
852|a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC|j(1): N001932
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIN HOC|j(2): N001249, N001933
890|a3|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 N001249 Q12_Kho Mượn_01 005.13 S5554 Sách mượn về nhà 1
2 N001933 Q12_Kho Mượn_01 005.13 S5554 Sách mượn về nhà 2
3 N001932 Q12_Kho Lưu 005.13 S5554 Sách mượn về nhà 3