|
000
| 00841nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5452 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9039 |
---|
008 | 110413s1993 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0838439667 |
---|
039 | |a20180825030916|blongtd|y20110413095600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a428.2|bF811|221 |
---|
100 | 1|aFragiadakis, Helen Kalkstein |
---|
245 | 10|aAll clear! :|bidioms in context.|nBook 2 /|cHelen Kalkstein Fragiadakis |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bHeinle & Heinle,|c1993 |
---|
300 | |a xxiii, 160 p. :|bill. ;|c26 cm |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xThành ngữ|xBài tập |
---|
653 | 4|aEnglish language|xIdioms|xProblems, exercises |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(2): N001465, N001685 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): N001466, N001677 |
---|
890 | |a4|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001465
|
Q7_Kho Mượn
|
428.2 F811
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001466
|
Q7_Kho Mượn
|
428.2 F811
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001685
|
Q7_Kho Mượn
|
428.2 F811
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001677
|
Q7_Kho Mượn
|
428.2 F811
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|