ISBN
| 9786046664628 |
DDC
| 363.192 |
Nhan đề
| An toàn thực phẩm / Đào Thị Yến Phi chủ biên, Nguyễn Thị Huỳnh Mai, Đoàn Thị Ánh Tuyết... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có chỉnh sửa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2024 |
Mô tả vật lý
| xii, 259 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đại cương về thực phẩm và công nghệ thực phẩm; bệnh gây ra do thực phẩm không an toàn; ngộ độc thực phẩm do vi sinh vật và độc tố của vi sinh vật; ngộ độc thực phẩm không do vi sinh vật; điều tra và xử lý vụ ngộ độc thực phẩm; kiểm soát an toàn thực phẩm; điều kiện đảm bảo an toàn thực phẩm trong bếp ăn tập thể; bảo quản thực phẩm; thực hành sử dụng bếp ăn tập thể; thực hành muối dưa, cà, làm mứt khô, làm trái cây ngâm đường; thực hành bảo quản thực phẩm bằng phương pháp làm lạnh và đông lạnh |
Từ khóa tự do
| An toàn thực phẩm |
Khoa
| Khoa Răng Hàm Mặt |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Yến Phi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lê Quỳnh Như |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Huỳnh Mai |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thị Ánh Tuyết |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(3): 092597-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50740 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 04C4C9CF-16FE-4CD5-B87C-C33DBB440376 |
---|
005 | 202405301501 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046664628|c150000 |
---|
039 | |a20240530150200|bquyennt|y20240530145527|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a363.192|bA531|223 |
---|
245 | |aAn toàn thực phẩm / |cĐào Thị Yến Phi chủ biên, Nguyễn Thị Huỳnh Mai, Đoàn Thị Ánh Tuyết... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có chỉnh sửa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2024 |
---|
300 | |axii, 259 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi bài. - Phụ lục: tr. 243-259 |
---|
520 | |aTrình bày đại cương về thực phẩm và công nghệ thực phẩm; bệnh gây ra do thực phẩm không an toàn; ngộ độc thực phẩm do vi sinh vật và độc tố của vi sinh vật; ngộ độc thực phẩm không do vi sinh vật; điều tra và xử lý vụ ngộ độc thực phẩm; kiểm soát an toàn thực phẩm; điều kiện đảm bảo an toàn thực phẩm trong bếp ăn tập thể; bảo quản thực phẩm; thực hành sử dụng bếp ăn tập thể; thực hành muối dưa, cà, làm mứt khô, làm trái cây ngâm đường; thực hành bảo quản thực phẩm bằng phương pháp làm lạnh và đông lạnh |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aAn toàn thực phẩm |
---|
690 | |aKhoa Răng Hàm Mặt |
---|
691 | |aRăng Hàm Mặt |
---|
700 | |aĐào, Thị Yến Phi|cTS.BS.|echủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Lê Quỳnh Như|cThS.BS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Huỳnh Mai|cTS.BS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aĐoàn, Thị Ánh Tuyết|cThS.BS.|ebiên soạn |
---|
710 | |aTrường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch|bBộ môn Dinh dưỡng - An toàn thực phẩm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): 092597-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/300 khoahocxahoi/anhbiasach/50740_antoanthucphamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
092597
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.192 A531
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
092598
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.192 A531
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
092599
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.192 A531
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|