thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 335.411 G434
    Nhan đề: Giáo trình Triết học Mác - Lênin :

ISBN 9786045765937
DDC 335.411
Nhan đề Giáo trình Triết học Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị / Phạm Văn Đức...[và những người khác] biên soạn
Lần xuất bản Xuất bản lần thứ 2
Thông tin xuất bản Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2022
Mô tả vật lý 559 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt Giới thiệu nội dung về triết học và triết học Mác - Lênin, về chủ nghĩa duy vật biện chứng, chủ nghĩa duy vật lịch sử, triết học Mác - Lênin trong thời đại ngày nay kèm câu hỏi ôn tập cuối mỗi chương
Từ khóa tự do Triết học
Từ khóa tự do Triết học Mác-Lênin
Khoa Môn Cơ bản
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Tài Đông
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Tài
Tác giả(bs) CN Trương, Giang Long
Tác giả(bs) CN Phạm, Văn Đức
Tác giả(bs) CN Trần, Văn Phòng
Tác giả(bs) TT Bộ Giáo dục và Đào tạo
Địa chỉ 100Q4_Kho Mượn(5): 092264-8
Địa chỉ 200Q7_Kho Mượn(10): 092254-63
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(15): 092239-53
000 00000nam#a2200000u##4500
00150251
0022
0044A48574D-A881-491C-BB02-448467F5CADB
005202405281108
008240528s2022 vm vie
0091 0
020 |a9786045765937|c121000
039|a20240528110826|bquyennt|c20240422171634|dtainguyendientu|y20240422171259|ztainguyendientu
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a335.411|bG434|223
245 |aGiáo trình Triết học Mác - Lênin : |bDành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị / |cPhạm Văn Đức...[và những người khác] biên soạn
250|aXuất bản lần thứ 2
260 |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2022
300 |a559 tr. ; |c21 cm.
504 |aThư mục: tr. 554-557
520 |aGiới thiệu nội dung về triết học và triết học Mác - Lênin, về chủ nghĩa duy vật biện chứng, chủ nghĩa duy vật lịch sử, triết học Mác - Lênin trong thời đại ngày nay kèm câu hỏi ôn tập cuối mỗi chương
541 |aMua
653 |aTriết học
653 |aTriết học Mác-Lênin
690 |aMôn Cơ bản
691|aHọc phần đại cương
700 |aNguyễn, Tài Đông|cPGS.TS.|ebiên soạn
700 |aNguyễn, Văn Tài|cGS.TS.|ebiên soạn
700 |aTrương, Giang Long|cGS.TS.|ebiên soạn
700|aPhạm, Văn Đức|cPGS.TS.|ebiên soạn
700|aTrần, Văn Phòng|cPGS.TS.|ebiên soạn
710 |aBộ Giáo dục và Đào tạo
852|a100|bQ4_Kho Mượn|j(5): 092264-8
852|a200|bQ7_Kho Mượn|j(10): 092254-63
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(15): 092239-53
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/50251_giaotrinhtriethocmacleninthumbimage.jpg
890|a30|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 092239 Q12_Kho Mượn_01 335.411 G434 Sách mượn về nhà 1
2 092240 Q12_Kho Mượn_01 335.411 G434 Sách mượn về nhà 2
3 092241 Q12_Kho Mượn_01 335.411 G434 Sách mượn về nhà 3
4 092242 Q12_Kho Mượn_01 335.411 G434 Sách mượn về nhà 4
5 092243 Q12_Kho Mượn_01 335.411 G434 Sách mượn về nhà 5
6 092244 Q12_Kho Mượn_01 335.411 G434 Sách mượn về nhà 6
7 092245 Q12_Kho Mượn_01 335.411 G434 Sách mượn về nhà 7
8 092246 Q12_Kho Mượn_01 335.411 G434 Sách mượn về nhà 8
9 092247 Q12_Kho Mượn_01 335.411 G434 Sách mượn về nhà 9
10 092248 Q12_Kho Mượn_01 335.411 G434 Sách mượn về nhà 10