|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 49911 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E458A59C-B90A-4B99-95ED-B1D526F0ECDE |
---|
005 | 202407121523 |
---|
008 | 240712s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046724841|c165000 |
---|
039 | |a20240712152306|bquyennt|c20240712151907|dquyennt|y20240405114846|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a363.11|bG434|223 |
---|
245 | |aGiáo trình An toàn lao động và bảo vệ môi trường / |cTạ Đăng Thuần chủ biên, Lê Thành Huy, Hoàng Thị Loan... |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2022 |
---|
300 | |a267 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về an toàn vệ sinh lao động; pháp luật về an toàn và vệ sinh lao động; kỹ thuật an toàn lao động; kỹ thuật vệ sinh môi trường lao động; môi trường bảo vệ cơ sở sản xuất trong kinh doanh |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aBảo vệ môi trường |
---|
653 | |aAn toàn lao động |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | |aHoàng, Thị Loan|eTS. |
---|
700 | |aLê, Thành Huy|eTS. |
---|
700 | |aNguyễn, Việt Thùy|eThS. |
---|
700 | |aTạ, Đăng Thuần|cTS.|echủ biên |
---|
700 | |aTrần, Thị Trang|eThS. |
---|
710 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo|bTrường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 092987-96 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/300 khoahocxahoi/biasach_2024/49911_gtantoanlaodongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
092987
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.11 G434
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
092988
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.11 G434
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
092989
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.11 G434
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
092990
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.11 G434
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
092991
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.11 G434
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
092992
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.11 G434
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
092993
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.11 G434
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
092994
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.11 G434
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
092995
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.11 G434
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
092996
|
Q12_Kho Mượn_01
|
363.11 G434
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|