DDC
| 664.028 |
Tác giả CN
| Trần, Lệ Trúc Hà |
Nhan đề
| Nghiên cứu vi bao tinh dầu Bưởi định hướng trong bảo quản trái cây : Báo cáo Tổng kết đề tài Khoa học và Công nghệ cấp cơ sở năm 2021-2022 / Trần Lệ Trúc Hà |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2022 |
Mô tả vật lý
| 41 tr. : hình ảnh;bảng ; 29 cm. |
Phụ chú
| MSĐT: 2022.01.80/HĐ-KHCN |
Tóm tắt
| Chế tạo vật liệu vi bao tinh dầu bằng phương pháp kết hợp với cyclodextrin định hướng ứng dụng trong bảo quản trái cây |
Từ khóa tự do
| Tinh dầu Bưởi |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật bảo quản |
Từ khóa tự do
| Vi bao |
Từ khóa tự do
| Bảo quản trái cây |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(1): 088798 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 46402 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | EDF0CFC5-4878-4154-AC0C-193A2C83B0E3 |
---|
005 | 202310111422 |
---|
008 | 231010s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231011142251|bbacntp|y20231010132435|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a664.028|bT7721|223 |
---|
100 | |aTrần, Lệ Trúc Hà |
---|
245 | |aNghiên cứu vi bao tinh dầu Bưởi định hướng trong bảo quản trái cây : |bBáo cáo Tổng kết đề tài Khoa học và Công nghệ cấp cơ sở năm 2021-2022 / |cTrần Lệ Trúc Hà |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2022 |
---|
300 | |a41 tr. : |bhình ảnh;bảng ; |c29 cm. |
---|
500 | |aMSĐT: 2022.01.80/HĐ-KHCN |
---|
504 | |aThư mục: tr.39 - 41 |
---|
520 | |aChế tạo vật liệu vi bao tinh dầu bằng phương pháp kết hợp với cyclodextrin định hướng ứng dụng trong bảo quản trái cây |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aTinh dầu Bưởi |
---|
653 | |aKỹ thuật bảo quản |
---|
653 | |aVi bao |
---|
653 | |aBảo quản trái cây |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(1): 088798 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
088798
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
664.028 T7721
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|