thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 615.191 K111th
    Nhan đề: Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc.

DDC 615.191
Nhan đề Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc. Tập 1 : Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học (mã số: Đ20 Z04). / Võ Xuân Minh, ...[và những người khác]
Thông tin xuất bản Hà Nội : Y học, 2006
Mô tả vật lý 287 tr. ; 27 cm.
Tóm tắt Trình bày đại cương về bào chế sinh dược học: Định nghĩa, phân loại, thành phần, kỹ thuật điều chế dung dịch thuốc, thuốc tiêm, thuốc nhỏ mắt; Các dạng thuốc điều chế bằng phương pháp chiết xuất; Nhũ tương và hỗn dịch thuốc.
Từ khóa tự do Thuốc
Từ khóa tự do Sinh dược học
Từ khóa tự do Dược phẩm-bào chế
Khoa Khoa Dược
Tác giả(bs) CN Hoàng, Đức Chước,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đăng Hòa,
Tác giả(bs) CN Phạm, Ngọc Bùng,
Tác giả(bs) CN Võ, Xuân Minh,
Tác giả(bs) TT Bộ Y tế
Địa chỉ 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): V026533
Địa chỉ 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(24): V020959-62, V026754-72, V026774
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(35): V021743-8, V026526-32, V026534-55
000 01137nam a2200337 p 4500
0014106
0021
0045040
005202311301041
008091113s2006 vm| vie
0091 0
039|a20231130104129|bquyennt|c20220415110007|dbacntp|y20091113154000|zphuongptt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a615.191|bK111th|221
24500|aKỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc. |nTập 1 : |bSách dùng đào tạo dược sĩ đại học (mã số: Đ20 Z04). / |cVõ Xuân Minh, ...[và những người khác]
260|aHà Nội : |bY học, |c2006
300|a287 tr. ; |c27 cm.
520|aTrình bày đại cương về bào chế sinh dược học: Định nghĩa, phân loại, thành phần, kỹ thuật điều chế dung dịch thuốc, thuốc tiêm, thuốc nhỏ mắt; Các dạng thuốc điều chế bằng phương pháp chiết xuất; Nhũ tương và hỗn dịch thuốc.
6534|aThuốc
6534|aSinh dược học
6534|aDược phẩm|xbào chế
690|aKhoa Dược
691|aDược học
7001|aHoàng, Đức Chước,|cTS.
7001|aNguyễn, Đăng Hòa,|cTS.
7001|aPhạm, Ngọc Bùng,|cPGS.TS.
7001|aVõ, Xuân Minh,|cPGS.TS.
7101|aBộ Y tế
852|a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V026533
852|a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(24): V020959-62, V026754-72, V026774
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(35): V021743-8, V026526-32, V026534-55
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/4106_ktbcvasinhduochoct1_vxmthumbimage.jpg
890|a60|b126|c1|d10
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V020959 Q12_Kho Mượn_01 615.191 K111th Sách mượn về nhà 1
2 V020960 Q7_Kho Mượn 615.191 K111th Sách mượn về nhà 2
3 V020961 Q7_Kho Mượn 615.191 K111th Sách mượn về nhà 3
4 V020962 Q4_Kho Mượn 615.191 K111th Sách mượn về nhà 4
5 V021743 Q4_Kho Mượn 615.191 K111th Sách mượn về nhà 5
6 V021744 Q7_Kho Mượn 615.191 K111th Sách mượn về nhà 6
7 V021745 Q4_Kho Mượn 615.191 K111th Sách mượn về nhà 7
8 V021746 Q4_Kho Mượn 615.191 K111th Sách mượn về nhà 8
9 V021747 Q7_Kho Mượn 615.191 K111th Sách mượn về nhà 9
10 V026526 Q4_Kho Mượn 615.191 K111th Sách mượn về nhà 10