|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 41031 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13EAF651-B103-42A1-AF57-376B653E8D4C |
---|
005 | 202304201100 |
---|
008 | 230420s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045030233 |
---|
039 | |a20230420110006|bquyennt|c20230420105539|dquyennt|y20230405082409|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.2|bS9389|223 |
---|
100 | |aSử, Văn Ngọc |
---|
245 | |aAnaow Jaoh Raong : |bSử thi Ra Glai / |cSử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá Thông tin, |c2014. |
---|
300 | |a407 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Raglai |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aSử thi |
---|
653 | |aSách song ngữ |
---|
653 | |aDân tộc Raglai |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
700 | |aSử, Thị Gia Trang |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(1): 086779 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/41031_anaowjaohthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
086779
|
Q12_Kho Lưu
|
398.2 S9389
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào