ISBN
| 9786046648024 |
DDC
| 610 |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ năng y khoa : Công trình chào mừng 119 năm thành lập Trường Đại học Y Hà Nội (1902 - 2021) / Nguyễn Đức Hinh, Lê Thu Hoà chủ biên, Phạm Nhật An... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2021 |
Mô tả vật lý
| 438 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về kĩ năng y khoa như: kĩ năng giao tiếp, kĩ năng thăm khám và kĩ năng thủ thuật |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đạt Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Hinh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thu Hoà |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Tuấn Cảnh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Nhật An |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Y Hà Nội |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(5): 085529-31, 087766-7 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 085527-8, 087763-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 40221 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5C7B2C58-7697-41F6-84C9-B150D32AECD7 |
---|
005 | 202306130943 |
---|
008 | 230613s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046648024|c115000 |
---|
039 | |a20230613094339|bquyennt|c20230216092833|dquyennt|y20230216091811|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610|bG434|223 |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ năng y khoa : |bCông trình chào mừng 119 năm thành lập Trường Đại học Y Hà Nội (1902 - 2021) / |cNguyễn Đức Hinh, Lê Thu Hoà chủ biên, Phạm Nhật An... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2021 |
---|
300 | |a438 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 428-434 |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về kĩ năng y khoa như: kĩ năng giao tiếp, kĩ năng thăm khám và kĩ năng thủ thuật |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aKĩ năng |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
691 | |aKỹ thuật phục hồi chức năng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | |aNguyễn, Đạt Anh|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Đức Hinh|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | |aLê, Thu Hoà|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | |aPhạm, Tuấn Cảnh|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aPhạm, Nhật An|cGS.TS.|ebiên soạn |
---|
710 | |aTrường Đại học Y Hà Nội |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(5): 085529-31, 087766-7 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 085527-8, 087763-5 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/40221_giaotrinhkynangykhoathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
085529
|
Q4_Kho Mượn
|
610 G434
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
085530
|
Q4_Kho Mượn
|
610 G434
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
085531
|
Q4_Kho Mượn
|
610 G434
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
085527
|
Q7_Kho Mượn
|
610 G434
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
085528
|
Q7_Kho Mượn
|
610 G434
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
087763
|
Q7_Kho Mượn
|
610 G434
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
087764
|
Q7_Kho Mượn
|
610 G434
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
087765
|
Q7_Kho Mượn
|
610 G434
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
087766
|
Q4_Kho Mượn
|
610 G434
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
087767
|
Q4_Kho Mượn
|
610 G434
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|