ISSN
| 9786047849369 |
DDC
| 394.12 |
Tác giả CN
| Tôn, Thất Lang |
Nhan đề
| Bánh dân gian có mặt ở thành phố Cần Thơ / Tôn Thất Lang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Mỹ Thuật, 2016 |
Mô tả vật lý
| 207 tr. : ảnh ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu ý nghĩa và giá trị văn hoá của các loại bánh dân gian trong đời sống người dân Cần Thơ. Một số loại bánh dân gian tiêu biểu làm bằng các nguyên liệu đa dạng khác nhau như bánh cúng, bánh khọt, bánh đúc, bánh tét lá cẩm, bánh ít... |
Từ khóa tự do
| Văn hoá ẩm thực |
Từ khóa tự do
| Cần Thơ |
Từ khóa tự do
| Bánh |
Khoa
| Sách Giải trí - Tham khảo |
Tác giả(bs) TT
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(1): 082742 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 37037 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10139CCD-58BB-4549-BBBD-DA68ED194138 |
---|
005 | 202307171131 |
---|
008 | 230717s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a9786047849369 |
---|
039 | |a20230717113125|bquyennt|c20230717112431|dquyennt|y20220516101741|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a394.12|bT663|223 |
---|
100 | |aTôn, Thất Lang |
---|
245 | |aBánh dân gian có mặt ở thành phố Cần Thơ / |cTôn Thất Lang |
---|
260 | |aHà Nội : |bMỹ Thuật, |c2016 |
---|
300 | |a207 tr. : |bảnh ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu ý nghĩa và giá trị văn hoá của các loại bánh dân gian trong đời sống người dân Cần Thơ. Một số loại bánh dân gian tiêu biểu làm bằng các nguyên liệu đa dạng khác nhau như bánh cúng, bánh khọt, bánh đúc, bánh tét lá cẩm, bánh ít... |
---|
541 | |aTặng |
---|
653 | |aVăn hoá ẩm thực |
---|
653 | |aCần Thơ |
---|
653 | |aBánh |
---|
690 | |aSách Giải trí - Tham khảo |
---|
710 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(1): 082742 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/37037_banhdangianthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
082742
|
Q12_Kho Lưu
|
394.12 T663
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|