DDC
| 628 |
Nhan đề
| Nghiên cứu xử lý Enrofloxacin bằng phương pháp xúc tác quang sử dụng vật liệu nano TiO2 / Nguyễn Thị Cẩm Tiên, [… và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Thành phố Hà Nội : Bộ Tài nguyên và Môi trường, 2020 |
Mô tả vật lý
| 3 tr. |
Tóm tắt
| Trong nghiên cứu này, khả năng xử lý Enrofloxacin bằng phương pháp xúc tác quang sử dụng vật liệu nano TiO2. Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng, phương pháp này phù hợp để xử lý kháng sinh ở nồng độ cao trong thời gian ngắn và có thể ứng dụng để xử lý nước thải chứa chất kháng sinh trong thực tế |
Từ khóa tự do
| Vật liệu |
Từ khóa tự do
| Xúc tác |
Từ khóa tự do
| Nano |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nhật Huy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Cẩm Tiên |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Thị Bích Huyền |
Nguồn trích
| Tạp chí Tài nguyên & Môi trường : Natural Resources and Environment magazine 2020tr. 55-57
Số: 16 (342) |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 30965 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | E1D38299-76A8-434C-A87A-E9268921216B |
---|
005 | 202409261522 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240926152255|bbacntp|c20240926152143|dbacntp|y20210818131208|ztainguyendientu |
---|
082 | |a628 |
---|
245 | |aNghiên cứu xử lý Enrofloxacin bằng phương pháp xúc tác quang sử dụng vật liệu nano TiO2 / |cNguyễn Thị Cẩm Tiên, [… và những người khác] |
---|
260 | |aThành phố Hà Nội : |bBộ Tài nguyên và Môi trường, |c2020 |
---|
300 | |a3 tr. |
---|
520 | |aTrong nghiên cứu này, khả năng xử lý Enrofloxacin bằng phương pháp xúc tác quang sử dụng vật liệu nano TiO2. Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng, phương pháp này phù hợp để xử lý kháng sinh ở nồng độ cao trong thời gian ngắn và có thể ứng dụng để xử lý nước thải chứa chất kháng sinh trong thực tế |
---|
653 | |aVật liệu |
---|
653 | |aXúc tác |
---|
653 | |aNano |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
700 | |aNguyễn, Nhật Huy |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Cẩm Tiên |
---|
700 | |aTrịnh, Thị Bích Huyền |
---|
773 | |tTạp chí Tài nguyên & Môi trường : Natural Resources and Environment magazine |d2020|gtr. 55-57|x1859 – 1477|i16 (342) |
---|
890 | |a0|b0|c1|d37 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|