|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 13256 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 86FC1940-7F50-46DA-B655-BB81C41CB851 |
---|
005 | 202405071409 |
---|
008 | 220330s2019 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781260092509|c1131000 |
---|
039 | |a20240507140941|btainguyendientu|c20230629085801|dquyennt|y20190312143627|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | |a658.80019|bL9331|223 |
---|
100 | |aLucas, Robert W. |
---|
245 | |aCustomer Service : |bSkills for Success / |cRobert W. Lucas ( Enterprises) |
---|
250 | |aSeventh Edition |
---|
260 | |aNew York : |bMc Graw -Hill, |c2019 |
---|
300 | |axxi, 453 p. ; |c26 cm |
---|
490 | |aThis International Student Edition is for use outside of the U.S |
---|
500 | |ainclude index |
---|
504 | |aBibliogaphy 445 - 453 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aDịch vụ khách hàng |
---|
653 | |aCustomer |
---|
653 | |aServices |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn - NIIE |
---|
691 | |aThương mại điện tử |
---|
692 | |aCustomer Service |
---|
692 | |aChăm sóc khách hàng |
---|
692 | |aMarketing ngân hàng |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): 062594 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 067104 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
067104
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.80019 L9331
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
2
|
062594
|
Q7_Kho Mượn
|
658.80019 L9331
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào