thông tin biểu ghi

DDC 611
Nhan đề Tai mũi họng : Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa (Mã số: Đ.01.Z22) / Phạm Khánh Hòa chủ biên...[và những người khác]
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 4
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2015
Mô tả vật lý 211 tr. ;27 cm.
Từ khóa tự do Tai mũi họng
Từ khóa tự do Giải phẫu học
Khoa Khoa Y
Tác giả(bs) CN Lê, Công Định,
Tác giả(bs) CN Lương, Minh Hương,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Ngọc Dinh,
Tác giả(bs) CN Phạm, Khánh Hòa,
Tác giả(bs) CN Phạm, Trần Anh,
Tác giả(bs) CN Phạm, Tuấn Cảnh,
Tác giả(bs) TT Bộ Y tế
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): V043121
000 00964nam a2200349 p 4500
00110384
00213
00415817
005202006181415
008170628s2015 vm| vie
0091 0
039|a20200618141543|bnghiepvu|c20200618141519|dnghiepvu|y20170628081900|zdinhnt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
08204|a611|bT1291m|223
24500|aTai mũi họng :|bDùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa (Mã số: Đ.01.Z22) /|cPhạm Khánh Hòa chủ biên...[và những người khác]
250|aTái bản lần thứ 4
260|aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2015
300|a211 tr. ;|c27 cm.
541|aMua
6534|aTai mũi họng
6534|aGiải phẫu học
690|aKhoa Y
691|aY đa khoa
7001|aLê, Công Định,|cPGS.TS
7001|aLương, Minh Hương,|cPGS.TS
7001|aNguyễn, Thị Ngọc Dinh,|cPGS.TS
7001|aPhạm, Khánh Hòa,|cPGS.TS
7001|aPhạm, Trần Anh,|cPGS.TS
7001|aPhạm, Tuấn Cảnh,|cPGS.TS
7101|aBộ Y tế
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V043121
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V043121 Q4_Kho Mượn 611 T1291m Sách mượn tại chỗ 1