|
000
| 00866nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 10103 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15519 |
---|
005 | 202310091627 |
---|
008 | 170525s2015 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978113877504 |
---|
039 | |a20231009162708|bquyennt|c20200102111137|dquyennt|y20170525080300|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a808.0428|bB1541|223 |
---|
100 | 0|aBailey, Stephen |
---|
245 | 10|aAcademic Writing :|bA handbook for International Students /|cStephen Bailey |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aLondon, NewYork : |bRoutledge, |c2015. |
---|
300 | |axviii; 284 p. ; |c28 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 4|academic writing|vHanbooks, manuals |
---|
653 | 4|aEnglish language|xRhetoric|vHanbook, manuals |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cVIEN ЄT QT|j(1): N004805 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004805
|
Q7_Kho Mượn
|
808.0428 B1541
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|