DDC
| 364.1555 |
Tác giả CN
| Bùi, Thị Ngọc Lan |
Nhan đề
| Vấn đề nội luật hoá công ước ASEAN về phòng chống buôn bán người đặc biệt là phụ nữa và trẻ em / Bùi Thị Ngọc Lan, Trần Thế Linh |
Tóm tắt
| Từ khi tham gia Công ước ASEAN về phòng, chống buôn bán người, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em (ACTIP), Việt Nam đã nội luật hóa và hoàn thiện các quy định pháp luật nhằm nâng cao hiệu quả đấu tranh phòng, chống mua bán người. Tuy nhiên, vẫn còn một số nội dung chưa tương thích với ACTIP cần sửa đổi, bổ sung như: Xác định trẻ em là người dưới 16 tuổi; chưa xử lý được hành vi mua bán người đối với trường hợp tuyển mộ, vận chuyển, chứa chấp mà không chuyển giao để nhận tiền, tài sản hoặc lợi ích vật chất khác... |
Từ khóa tự do
| ACTIP |
Từ khóa tự do
| Phòng, chống mua bán người |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thế Linh |
Nguồn trích
| Tạp chí Kiểm sát 2021tr. 54-59
Số: 11 |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55885 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 87B717FE-1631-4907-86CB-A3ABFA78081F |
---|
005 | 202507011520 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20250701152059|ztainguyendientu |
---|
040 | |aACTVN |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a364.1555 |
---|
100 | 10|aBùi, Thị Ngọc Lan |
---|
245 | |aVấn đề nội luật hoá công ước ASEAN về phòng chống buôn bán người đặc biệt là phụ nữa và trẻ em / |cBùi Thị Ngọc Lan, Trần Thế Linh |
---|
520 | |aTừ khi tham gia Công ước ASEAN về phòng, chống buôn bán người, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em (ACTIP), Việt Nam đã nội luật hóa và hoàn thiện các quy định pháp luật nhằm nâng cao hiệu quả đấu tranh phòng, chống mua bán người. Tuy nhiên, vẫn còn một số nội dung chưa tương thích với ACTIP cần sửa đổi, bổ sung như: Xác định trẻ em là người dưới 16 tuổi; chưa xử lý được hành vi mua bán người đối với trường hợp tuyển mộ, vận chuyển, chứa chấp mà không chuyển giao để nhận tiền, tài sản hoặc lợi ích vật chất khác... |
---|
653 | |aACTIP |
---|
653 | |aPhòng, chống mua bán người |
---|
700 | |aTrần, Thế Linh |
---|
773 | 0 |tTạp chí Kiểm sát |d2021|gtr. 54-59|x0866-7357|i11 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|