ISBN
| 9789814293143 |
DDC
| 621.4021 |
Tác giả CN
| Wijeysundera, Nihal E., |
Nhan đề
| Engineering thermodynamics with worked examples / Nihal E. Wijeysundera. |
Thông tin xuất bản
| Singapore : World Scientific, 2011 |
Mô tả vật lý
| xiv, 708 pages. : illustrations ; 23 cm. |
Tóm tắt
| This text includes all the subject matter covered in a typical undergraduate course in engineering thermodynamics. It includes 20 to 25 worked examples for each chapter, carefully chosen to expose students to diverse applications of engineering thermodynamics |
Từ khóa tự do
| Thermodynamics |
Từ khóa tự do
| Mechanical engineering |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(10): 095317-25, 095344 |
|
000
| 01175nam a2200313 # 4500 |
---|
001 | 53174 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | 8E48AF59-46D5-44F8-BA52-023681269A5E |
---|
005 | 202411191607 |
---|
008 | 241119s2011 si a b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789814293143 |
---|
039 | |a20241119160713|bquyennt|y20241119155811|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |asi |
---|
082 | |a621.4021|bW662|223 |
---|
100 | |aWijeysundera, Nihal E., |
---|
245 | 10|aEngineering thermodynamics with worked examples /|cNihal E. Wijeysundera. |
---|
260 | |aSingapore : |bWorld Scientific, |c2011 |
---|
300 | |axiv, 708 pages. : |billustrations ; |c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
520 | |aThis text includes all the subject matter covered in a typical undergraduate course in engineering thermodynamics. It includes 20 to 25 worked examples for each chapter, carefully chosen to expose students to diverse applications of engineering thermodynamics |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aThermodynamics |
---|
653 | |aMechanical engineering |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(10): 095317-25, 095344 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/biasach_2024/53174_engineeringthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
095317
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.4021 W662
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
2
|
095318
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.4021 W662
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
3
|
095319
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.4021 W662
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
4
|
095320
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.4021 W662
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
5
|
095321
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.4021 W662
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
6
|
095322
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.4021 W662
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
7
|
095323
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.4021 W662
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
8
|
095324
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.4021 W662
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
9
|
095325
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.4021 W662
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
10
|
095344
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.4021 W662
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|