ISBN
| 9786044765921 |
DDC
| 388.044 |
Nhan đề
| Logistics và vận tải quốc tế : Sách tham khảo / Trần Nguyễn Hợp Châu chủ biên, Nguyễn Thị Cẩm Thuỷ... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2023 |
Mô tả vật lý
| 456 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về logistics; vận tải đường biển trong thương mại quốc tế; vận chuyển hàng hoá xuất nhập khẩu bằng container; vận tải hàng không trong thương mại quốc tế; gom hàng và vận tải đa phương thức; bảo hiểm hàng hoá xuất nhập khẩu chuyên chở bằng đường biển |
Từ khóa tự do
| Vận tải quốc tế |
Từ khóa tự do
| Logistics |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Văn Đạt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Tân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Cẩm Thuỷ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Nguyễn Hợp Châu |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 095941-50 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53423 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6CAB6EB6-647C-40F3-BE04-C53F395C622A |
---|
005 | 202412061156 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044765921|c125000 |
---|
039 | |a20241206115610|bquyennt|y20241206115202|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a388.044|bL8326|223 |
---|
245 | |aLogistics và vận tải quốc tế : |bSách tham khảo / |cTrần Nguyễn Hợp Châu chủ biên, Nguyễn Thị Cẩm Thuỷ... |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2023 |
---|
300 | |a456 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi chương. - Phụ lục: tr. 371-456 |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về logistics; vận tải đường biển trong thương mại quốc tế; vận chuyển hàng hoá xuất nhập khẩu bằng container; vận tải hàng không trong thương mại quốc tế; gom hàng và vận tải đa phương thức; bảo hiểm hàng hoá xuất nhập khẩu chuyên chở bằng đường biển |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aVận tải quốc tế |
---|
653 | |aLogistics |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
700 | |aLương, Văn Đạt|cThS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thanh Tân|cTS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Cẩm Thuỷ|cTS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aTrần, Nguyễn Hợp Châu|cTS.|echủ biên |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 095941-50 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/300 khoahocxahoi/biasach_2024/53423_logisticthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
095941
|
Q12_Kho Mượn_01
|
388.044 L8326
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
095942
|
Q12_Kho Mượn_01
|
388.044 L8326
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
095943
|
Q12_Kho Mượn_01
|
388.044 L8326
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
095944
|
Q12_Kho Mượn_01
|
388.044 L8326
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
095945
|
Q12_Kho Mượn_01
|
388.044 L8326
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
095946
|
Q12_Kho Mượn_01
|
388.044 L8326
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
095947
|
Q12_Kho Mượn_01
|
388.044 L8326
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
095948
|
Q12_Kho Mượn_01
|
388.044 L8326
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
095949
|
Q12_Kho Mượn_01
|
388.044 L8326
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
095950
|
Q12_Kho Mượn_01
|
388.044 L8326
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|