ISBN
| 9786049890642 |
DDC
| 344.59701 |
Nhan đề
| Bộ luật Lao động và chính sách tiền lương tối thiểu vùng năm 2020 : Bộ luật lao động số 45/2019/QH14 ngày 20-11-2019 của Quốc hội / Vũ Thị Tứ hệ thống |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2020 |
Mô tả vật lý
| 411 tr. : bảng ; 28 cm. |
Phụ chú
| Chính văn bằng 3 thứ tiếng: Việt - Anh - Trung |
Tóm tắt
| Giới thiệu nội dung Bộ luật Lao động số 45/2019/QH14 với những quy định chung và quy định cụ thể về việc làm, tuyển dụng và quản lý lao động; hợp đồng lao động; giáo dục nghề nghiệp và phát triển kỹ năng nghề; đối thoại tại nơi làm việc, thương lượng tập thể, thoả ước lao động tập thể; tiền lương; thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi; kỷ luật lao động, trách nhiệm vật chất; an toàn, vệ sinh lao động; những quy định riêng đối với lao động nữ và bảo đảm bình đẳng giới; đối với lao động chưa thành niên và một số lao động khác... |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Bộ luật Lao động |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp qui |
Từ khóa tự do
| Sách tam ngữ |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Tứ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 095862-71 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53412 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 378F4BC2-FA9B-4B7C-872F-CF9E2A9C8AD2 |
---|
005 | 202412051607 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049890642|c450000 |
---|
039 | |a20241205160718|bquyennt|y20241205160239|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a344.59701|bB6621|223 |
---|
245 | |aBộ luật Lao động và chính sách tiền lương tối thiểu vùng năm 2020 : |bBộ luật lao động số 45/2019/QH14 ngày 20-11-2019 của Quốc hội / |cVũ Thị Tứ hệ thống |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2020 |
---|
300 | |a411 tr. : |bbảng ; |c28 cm. |
---|
500 | |aChính văn bằng 3 thứ tiếng: Việt - Anh - Trung |
---|
520 | |aGiới thiệu nội dung Bộ luật Lao động số 45/2019/QH14 với những quy định chung và quy định cụ thể về việc làm, tuyển dụng và quản lý lao động; hợp đồng lao động; giáo dục nghề nghiệp và phát triển kỹ năng nghề; đối thoại tại nơi làm việc, thương lượng tập thể, thoả ước lao động tập thể; tiền lương; thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi; kỷ luật lao động, trách nhiệm vật chất; an toàn, vệ sinh lao động; những quy định riêng đối với lao động nữ và bảo đảm bình đẳng giới; đối với lao động chưa thành niên và một số lao động khác... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aBộ luật Lao động |
---|
653 | |aVăn bản pháp qui |
---|
653 | |aSách tam ngữ |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
691 | |aCông nghệ sinh học |
---|
700 | |aVũ, Thị Tứ|ehệ thống |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 095862-71 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/300 khoahocxahoi/biasach_2024/53412_boluatlaodongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
095862
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
095863
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
095864
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
095865
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
095866
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
095867
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
095868
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
095869
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
095870
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
095871
|
Q12_Kho Mượn_01
|
344.59701 B6621
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|